Trong tiếng Anh, cấu trúc Avoid là một khía cạnh của ngữ pháp được sử dụng phổ biến và dễ dàng bắt gặp. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm vững được kiến thức ngữ pháp này. Vậy hôm nay hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về cấu trúc Avoid trong bài viết dưới đây nhé.
1. Avoid là gì?
Trong tiếng Anh, Avoid có vai trò là một ngoại động từ nhằm thể hiện ý nghĩa tránh, né, hay tránh xa một điều gì đó mà bản thân không muốn thực hiện hoặc nó không tốt.
Ví dụ:
- Luna is avoiding me. (Luna đang lảng tránh tôi)
- She avoids smoking as much as she can. (Cô ấy tránh hút thuốc hết mức có thể)
- They broke up a month ago, so now he always avoids her. (Họ vừa mới chia tay tháng trước, nên giờ anh ta luôn tránh mặt cô ấy)
2. Cấu trúc Avoid
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh xét theo một cách tổng quan, cấu trúc dùng nhằm mục đích biểu thị sự tránh né khỏi một điều gì đó.
Công thức:
Avoid + N/pronoun/V-ing |
Ví dụ:
- I don’t know why, but Jin is trying to avoid everyone in the class. (Tôi không viết vì sao nhưng Jin đang cố tránh mặt tất cả mọi người trong lớp)
- Tiana is losing weight, so she avoids fast food and junk food. (Tiana đang giảm cân, vì thế cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh và đồ ăn vặt)
- Beck seems to avoid visiting his wife’s parents. (Beck có vẻ như né tránh việc đến thăm bố mẹ vợ của anh ấy)
3. Cách dùng cấu trúc Avoid
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Avoid bao gồm 2 cách dùng phổ biến và đều có thể áp dụng công thức được đề cập phía trên. Tuy nhiên, hai trường hợp này vẫn có những điểm khác biệt nhất định trong ý nghĩa.
3.1. Né tránh thực hiện hành động nào đó hay tránh xa người nào đó
Ví dụ:
- Anna doesn’t like kids, she always avoids going to the entertainment park. (Anna không thích trẻ con, cô ấy luôn tránh đến công viên giải trí)
- Do you think Suna is avoiding me? (Bạn có nghĩ Anna đang tránh né tôi không?)
- Because his stomach is hurting, he avoids eating spicy food. (Bởi vid bao tử của cô ấy bị đau nên cô ấy tránh ăn đồ cay)
3.2. Né tránh sự việc, sự kiện xấu diễn ra
Ví dụ:
- Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict in relationships. (Thấu hiểu những quan điểm khác nhau là một khởi đầu tốt để tránh được những mâu thuẫn trong các mối quan hệ)
- I told Bin to leave the bar early to avoid conflict with some guy. (Tôi nói với Bin rời khỏi quán bar sớm để tránh xảy ra mâu thuẫn với những người khác)
- To avoid bike accidents, we should not drive too fast. (Để tránh tai nạn xe máy, chúng ta không nên chạy xe quá nhanh)
3.3. Lưu ý khi dùng cấu trúc Avoid
Động từ của cấu trúc Avoid trong ngữ pháp tiếng Anh được chia tùy vào chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ:
- I stay away from Steven’s dog to avoid being bitten by it. (Tôi tránh xa con chó của Steven để tránh nó cắn tôi)
- Mike always avoids his ex-girlfriend. (Mike luôn tránh mặt bạn gái của anh ấy)
Bên cạnh đó, cấu trúc Avoid luôn đi kèm với các danh từ, đại từ hoặc là động từ có đuôi ing, và không bao giờ đi với một động từ nguyên mẫu có “to”
Ví dụ:
- Daniel took the other way to avoid seeing Daisy. (ĐÚNG)
- Daniel took the other way to avoid to see Daisy. (SAI)
4. Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Tiêu chí | Avoid | Prevent |
Cấu trúc | Avoid + N/Pronoun/ V-ing | Prevent + someone + FROM sth/V-ing (Cần có FROM) |
Ý nghĩa | Tránh xa ai đó hoặc tránh xa cái gì đó | Ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ngăn ai đó làm điều gì |
Cách dùng | Tránh một sự việc đã và đang diễn ra. | Ngăn chặn một sự việc chưa diễn ra. (Dự đoán trong tương lai) |
Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây với cấu trúc Avoid
- Farmer should not go to the field today because of the coming storm.
- Work harder if you don’t want to get a low salary.
- We chose another road to go because there was a traffic jam.
- Why don’t you talk to your sister at school?
- We need these rules or there will be conflict between staff
Bài 2: Sử dụng Avoid hoặc Prevent điền vào những ô trống trong các câu dưới đây:
- This information was aimed to __________ misunderstanding.
- This organization is trying to ________ people from using plastic.
- Jin wants to __________ me from playing extreme games.
- Group members can’t __________ controversy all the time.
- ________ smoking in the department, please.
Đáp án
Bài 1:
- Farmer should avoid going to the field today because of the coming storm
- Work harder if you want to avoid a low salary/ getting a low salary.
- To avoid the traffic jam, we chose another road
- Why do you avoid seeing your sister at school?
- These rules are made to avoid conflict between staff.
Bài 2:
- avoid/ prevent
- prevent
- prevent
- avoid
- avoid
Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp các kiến thức về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cấu trúc Avoid. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp cho các bạn có thể hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp này. Đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên các bạn nhé.