Trong tiếng Anh, từ “keep” mang ý nghĩa là giữ gìn, giữ vững hay tiếp tục là một điều gì đó. Tuy vậy, nhưng cấu trúc Keep lại vô cùng đa dạng cùng các giới từ khác nhau. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Keep là gì?
Trong tiếng Anh, Keep là một động từ mang ý nghĩa là giữ (ai đó/ cái gì), giữ vững, tiếp tục (làm điều gì đó),…
Ví dụ:
- Do you want to keep this book? (Bạn có muốn giữ quyển sách này không?)
- Keep running! (Chạy tiếp đi!)
- I made a promise to her and I will keep it. (Tôi có một lời hứa với cô ấy và tôi sẽ giữ lời hứa)
Bên cạnh đó, động từ Keep còn có thể có nghĩa là chăm sóc, trông nom khi đi cùng với vật nuôi hay với người.
Ví dụ:
- Mark will keep the children while I work. (Mark sẽ trông nom lũ trẻ khi tôi làm việc)
- My mother keeps some chickens and dogs. (Mẹ tôi có nuôi một vài chú gà và chó)
Lưu ý: Keep là một động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ và phân từ hai là “Kept”.
2. Cách dùng cấu trúc keep
Đơn giản nhất, cấu trúc Keep + N mang ý nghĩa là: giữ một cái gì đó
Ví dụ:
- Keep the change. (Giữ tiền thừa đi)
- I keep your coat in my room. (Tôi giữ áo khoác của bạn ở trong phòng tôi)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh với ý nghĩa gốc như vậy thì ta có đa dạng cấu trúc Keep khác nhau.
2.1. S + keep + sb/sth + adj/V-ing
S + keep + sb/sth + adj |
Nghĩa: Ai đó giữ ai/cái gì ở trạng thái gì
Ví dụ:
- My wife always tries to keep our house clean. (Vợ tôi luôn có giữ cho nhà sạch sẽ)
- The noise from the house next door kept me awake last night. (Tiếng ồn ở ngôi nhà kế bên khiến tôi không ngủ được tối qua)
- He kept me waiting for 2 hours. (Anh ấy khiến tôi đợi cả 2 tiếng đồng hồ)
Ngoài ra, Keep cũng có thể đi trực tiếp cùng với Adj:
- Keep silent! (Hãy giữ im lặng)
- I like to keep free. (Tôi luôn muốn giữ từ do)
2.2. Keep on doing sth
S + keep (on) + V-ing |
Nghĩa: Ai đó tiếp tục làm điều gì đó
Ví dụ:
- My dogs keep (on) trying to jump on the sofa. (Chú chó của tôi tiếp tục cố gắng nhảy lên sofa)
- I kept (on) hoping that she could come back. (Tôi đã tiếp tục hy vọng rằng anh ấy sẽ quay trở lại)
- Keep (on) going. The supermarket is right here. (Đi tiếp đi. Siêu thị ở ngay đằng kia rồi)
2.3. Keep sb from sth
S + keep + SB + from + V-ing |
Nghĩa: Ai đó giữ/ngăn không cho người nào đó làm việc gì
Ví dụ:
- Difficulties can’t keep her from reaching his goal. (Những khó khăn cũng không thể ngăn cản cô ấy đạt được mục tiêu của mình)
- You can’t keep her from telling her this truth. (Bạn không thể ngăn cản cô ấy nói sự thật này)
- Parents must keep their children from playing with knife. (Ba mẹ nên ngăn con mình chơi đùa với dao)
2.4. Keep on at sb for/about st
S + keep on + at sb + for/about sth |
Nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì đó
Ví dụ:
- When do you stop keeping on at me about that? (Khi nào bạn mới ngưng lải nhải với tôi về chuyện đó?)
- She keeps on at us about her success. (Cô ấy cứ lải nhải với chúng tôi về thành công của cô ấy)
2.5. Keep something from someone
S + keep + N/V-ing + from so |
Nghĩa: giấu ai đó chuyện gì.
Ví dụ:
- Lucky keeps having a dog from her mom. (Lucky giấu việc nuôi chó với mẹ cô ấy)
- I want to keep my diary from my boyfriend. (Tôi muốn giấu quyển nhật ký khỏi bạn trai của mình)
2.6. Keep a tight rein on someone/something
Có nghĩa là kiểm soát cẩn thận ai đó hay cái gì.
Ví dụ:
- Sue keeps a tight rein on her son. (Sue kiểm soát cẩn thận con trai của cô ấy)
- She keeps a tight rein on her cash flow. (Cô ấy kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình)
2.7. Keep your nose to the grindstone
Nghĩa: làm việc chăm chỉ, không nghĩ ngơi
Ví dụ:
- My brother always keeps his nose to the grindstone. (Anh trai tôi luôn làm việc chăm chỉ)
2.8. Keep track (of someone/something)
Nghĩa: theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- He keeps track of his wife. (Anh ấy theo dõi vợ anh mình)
2. Lưu ý khi dùng cấu trúc keep
Keep away | Cất đi, để ra xa |
Keep off | Tránh xa, rời xa, đừng lại gần |
Keep down | Trấn an, nén lại, kiểm soát |
Keep a promise | Giữ lời, hứa |
Keep out | Ngăn cản không cho vào |
Keep up | Duy trì, bảo quản, giữ vững |
Keep up with | Theo kịp, cố gắng ngang bằng |
Keep an eye on | Để mắt đến, trông giữ, theo dõi |
Keep peace with | Giữ mối quan hệ với ai đó |
Keep together | Gắn bó với ai đó |
Keep in touch | Giữ liên lạc |
Keep the laws | tuân thủ luật pháp |
Keep in mind | Ghi nhớ, nhớ rằng |
Keep under | Kiểm soát, thống trị, kiềm chế |
Bài tập:
1. Close the window to keep the room ______ .
A. being warm
B. be warm
C. warm
2. She keeps ______ to distract me.
A. try
B. trying
C. to try
3. She kept me ______ all night yesterday.
A. work
B. worked
C. working
4. Keep ______ and she will succeed someday.
A. a tight rein on
B. peace with
C. your nose to the grindstone
5. We should ______, our friend.
A. keep on
B. keep in touch
C. keep in mind
Đáp án
1. C
2. B
3. C
4. C
5. B
Kết luận
Bài viết này, tienganhduhoc đã tổng hợp chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng cũng như là những lưu ý khi dùng cấu trúc Keep. Hy vọng qua bài viết trên sẽ cung cấp cho các bạn hiểu thêm về cấu trúc Keep để có thể phục vụ cho nhu cầu học tập cũng như công việc. Ngoài ra, đừng quên ôn tập thường xuyên để nhớ lâu hơn các bạn nhé.