Từ “After” thường được dùng trong mệnh đề chỉ thời gian và có vai trò là một liên từ để liên kết. Tuy vậy, có rất nhiều cách khác nhau để sử dụng liên từ “After” này. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cấu trúc After là gì?
After trong tiếng Anh có vai trò là một giới từ hoặc là một liên từ mang nghĩa là “sau đó, sau khi”. Phía sau After là động từ ở dạng V-ing, có nghĩa là sau khi làm gì đó.
Ví dụ:
- After walking for 2 hours, Kate went home and had breakfast. (Sau khi đi bộ 2 giờ thì Kate về nhà ăn sáng)
- After graduating, Mark has been working as a police until now. (Sau khi tốt nghiệp, Mark làm công an cho đến bây giờ)
Lưu ý:
Chủ ngữ ở hai mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới có thể lược bỏ 1 vế và sử dụng cấu trúc sau After + V-ing.
Ví dụ:
- Jin went shopping then he cooked dinner for me.
→ After going shopping, Jin cooked dinner for me. (Sau khi đi mua sắm thì Jin nấu bữa tối cho tôi.)
- Jay failed his interview, he felt very upset.
→ After failing the interview, Jay felt very upset. (Sau khi trượt buổi phỏng vấn, Jay cảm thấy rất buồn.
2. Cách dùng cấu trúc After
Sau khi đọc định nghĩa của cấu trúc After, chúng ta đi đến với cách dùng của cấu trúc After sau đây nhé:
Công thức:
Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2 |
2.1. After + past perfect + simple past
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả về một hành động xảy ra sau khi một hành động khác chấm dứt.
Cấu trúc:
AFTER + past perfect + simple past= Past perfect + BEFORE + simple past |
Ví dụ:
- After Mike had done his homework, he played soccer with his friends. (Sau khi Mike làm xong bài tập về nhà, anh ấy đã chơi bóng đá cùng với bạn của anh ấy)
= Mike had done his homework before he played soccer with his friends.
- Marlin went home after he had finished work at the company. (Marlin về nhà ngay khi anh ấy làm xong công việc tại công ty)
= Before Marlin went home, he had finished work at the company.
2.2. After + simple past + simple present
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra ở quá khứ và có kết quả ở hiện tại.
Cấu trúc:
After + simple past + simple present |
Ví dụ:
- After all misunderstandings, Mary and Jack are still lovers. (Sau tất cả hiểu lầm, Mary và Jack vẫn là người yêu của nhau)
2.3. After + simple past + simple past
Cấu trúc này được dùng nhằm diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc ở quá khứ.
Cấu trúc:
After + simple past + simple past |
Ví dụ:
- After Jay and Mike discussed for 2 hours, they solved their problem. (Sau khi thảo luận trong 2 giờ, Jay và Mike đã giải quyết được vấn đề)
- After Suna came to visit Paula, they had dinner together. (Sau khi Suna đến thăm Paula, họ ăn tối cùng với nhau)
2.4. After + present perfect/simple present + simple future
Cấu trúc này dùng khi đã làm một công việc nào đó và sẽ làm thêm một công việc khác nưa.
Cấu trúc:
After + present perfect/simple present + simple future |
Ví dụ:
- After Lucy’ve spoken to them, she’ll call you. (Sau khi Lucy nói chuyện với họ, cô ấy sẽ gọi cho bạn)
- After Henry has booked the airline ticket, he will go to Australia. (Sau khi Henry đặt vé máy bay, anh ấy sẽ bay đến Úc)
2.5. After + V-ing
Cấu trúc này mang nghĩa “sau khi làm gì đó”, dùng để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau.
Ví dụ:
- After graduating, Mark will work fổ a multinational corporation. (Sau khi tốt nghiệp, Mark sẽ làm việc tại tập đoàn đa quốc gia)
= After Mark graduates, Mark will work for a multinational corporation.
Lưu ý:
Khi nói về một hành động ở quá khứ, có thể sử dụng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc After
Lưu ý | Ví dụ |
Ngoài cấu trúc After còn có những từ dùng để chỉ thời gian như: as, when, since, while… Đôi với mỗi liên từ thì cách sử dụng khác nhau | After winning the competition, Melody will travel to New York. (Sau khi chiến thắng cuộc thi đấu, Melody sẽ du lịch đến New York) = Melody will travel to New York as soon as she win the competition |
Mệnh đề có cấu trúc After có vai trò là mệnh đề chỉ thời gian. | Jack was watching Tv after he went home yesterday. (Hôm qua, Jack đã xem TV sau khi anh ấy về nhà) |
Mệnh đề đi kèm với cấu trúc After có thể đứng ở đầu hay cuối câu. | Suna phoned me immediately after I left her an email. = After I left Suna an email, she phoned me immediately. (Sau khi tôi để lại email cho Suna cô ấy gọi lại cho tôi ngay lập tức) |
Không dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề có chứa cấu trúc After. | After Hannie will have a new boyfriend, she will take him to me for an introduction. (sai) After Hannie has a new boyfriend, she will take him to me for an introduction. (đúng) |
- Phrasal Verb với cấu trúc After
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
look after | chăm sóc | Diana has to look after her mother. (Diana phải chăm sóc mẹ cô ấy) |
take after | giống (ngoại hình) | Jen take after me. (Jen nhìn giống với tôi |
chase after | theo đuổi, tán tỉnh | Kay has chased after Hanna 8 years. ( Kay đã theo đuổi Hanna 8 năm) |
name after | đặt tên theo | Marlin is named after a famous singer. (Marlin được đặt tên theo một ca sĩ nổi tiếng) |
ask after | hỏi thăm sức khỏe | Kat went to the hospital in order to ask after Jim. (Kat vào bệnh viện để hỏi thăm sức khỏe của Jim) |
Bài tập
Sửa lỗi các câu sau
- After they has finished the exam, they went home.
- After everything happened, she quarrel over dishonesty.
- After we had finish our test, we handed in the teacher.
- After I discuss it for 4 hours, I solved my problem.
- After she won the match, she will have a party.
Đáp án
- Has finished => had finished
- Quarrell => quarrelled
- Had finish => had finished
- Discuss => discussed
- Won =>wins.
Kết luận
Cấu trúc After là cấu trúc có thể dùng với đa ngữ nghĩa trong các trường hợp khác nhau. Trước khi dùng, chúng ta nên xem lại công thức và ngữ cảnh để dùng cho phù hợp. Tienganhduhoc đã tổng hợp các kiến thức chi tiết nhất về cách dùng cũng như công thức của cấu trúc After. Mong rằng qua bài viết trên các bạn có thể bổ sung thêm thông tin về cấu trúc After và sử dụng nó thành thạo hơn.