Cấu trúc ought to xuất hiện nhiều trong những văn bản mang tính trang trọng trong tiếng Anh và có trong các bài thi của học sinh trung học phổ thông. Tuy nhiên, cấu trúc này rất dễ bị nhầm lẫn hãy cùng tienganhduhoc phân biệt ought to với những từ loại khác nhé.
1. Ought to là gì?
Ought to là một động từ khiếm khuyết mang ý nghĩa giống với Should nghĩa là “nên”.
Ví dụ:
- Amber ought to be here and solve these problems. (Amber nên có mặt ở đây để giải quyết các vấn đề này)
- Ann ought not to rise her voice at the child like that. (Ann không nên lớn tiếng với đám trẻ như vậy)
2. Cách dùng cấu trúc Ought to
2.1. Cấu trúc Ought to về bổn phận cần làm
Trong cách sử dụng thứ nhất, ought được dùng khi người nói muốn đề cập đến một hành động hay sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng không làm. Cấu trúc này đồng nghĩa với “Should”
Cấu trúc:
S + ought (not) to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- Kate ought to do her homework before going to class. (Kate nên làm bài tập về nhà của cô ấy trước khi đến lớp)
- Melody ought to be the person saying apologize. (Melody nên là người nói xin lỗi)
- Jack ought to take a break to get a health check. (Jack nên nghĩ để đi kiểm tra sức khỏe)
2.1. Cấu trúc Ought to khi suy nghĩ, đưa ra đề xuất
Sử dụng cấu trúc Ought to để đề cập đến sự suy luận hoặc kết luận đến một vấn đề nào đó hay đưa là một đề xuất.
Ví dụ:
- Paula ought not to come here because she’s sick. (Paula sẽ không tới đâu vì cô ấy bị bệnh)
- Rosie ought to be punished appropriately for what she did. (Rosie phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì những gì cô ấy đã làm)
- Dannie ought to try this delicious snack. (Dannie nên thử món thức uống ngon này)
2.2. Cấu trúc Ought to câu hỏi
Cấu trúc Ought to ở dạng câu hỏi thường ít được dùng. Ở trong văn phong giao tiếp thường ngày, người ta thường dùng cấu trúc có ý nghĩa tương tự như “thing…ought to” để có sự trang trọng hơn cho câu văn.
Cấu trúc:
Ought + S + to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- Ought our team to start the research today? (Nhóm chúng ta có nên bắt đầu bài nghiên cứu hôm nay không?)
- Do you think our team ought to start the research today? (Bạn có nghĩ rằng nhóm chúng ta nên bắt đầu bài nghiên cứu ngay hôm nay không?)
2.3. Cấu trúc Ought to have
Cấu trúc Ought to không có dạng quá khứ, nhưng để nói về việc lẽ ra nên hoặc không nên làm điều gì đó trong quá khứ thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc:
S + ought (not) to have + quá khứ phân từ |
Ví dụ:
- Jimmy ought to have to go to work this evening but she forgot. (Jimmy nên đi làm vào trưa nay nhưng anh ấy đã quên mất )
- Marlin ought to have brought the book back but he left it in the library. ( Lẽ ra Marlin phải mang sách về nhưng anh ấy đã để quên nó lại thư viện)
3. Phân biệt Ought to và Should, Must, Have to, Had better
3.1. Phân biệt Ought to và Should
- Cấu trúc Ought to dùng nhấn mạnh vào một hành động cần thiết phải làm và mang tính chất bắt buộc hơn là cấu trúc Should. Vì vậy khi nói về trách nhiệm bổn phận hay nhiệm vụ thường dùng Ought to, còn Should thường được dùng khi đưa ra đề xuất nào đó
Ví dụ:
- Alice ought to finish her homework before she leaves. (Alice phải hoàn thành bài tập của mình trước khi cô ấy rời đi)
- Should we invite Kevi to the party? (Chúng ta có nên mời Kevin đến buổi tiệc không?)
- Đặc biệt là với những lời khuyên nhủ với chủ ngữ là “I”, chúng ta luôn dùng “should” thay vì dùng “ought to”.
Ví dụ:
- If I were you, I should work early. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm việc sớm hơn)
- Cấu trúc Should thường được dùng ở dạng câu hỏi phổ biến hơn là Ought to, đặc biệt là với dạng câu hỏi “wh-”.
Ví dụ:
- What should I do if I have any problem? (Tôi nên làm gì nếu tôi gặp rắc rối nào đó?)
- Cấu trúc Ought to không thường được dùng ở câu điều kiện nhưng Should thì có thể.
Ví dụ:
- If Mary wants her mother’s advice, she should go by plane rather than train. (Nếu Mary cần lời khuyên từ mẹ cô ấy, bà ấy sẽ đi bằng máy bay hơn là xe lửa)
3.2. Phân biệt Ought to và Must
- Cấu trúc Must mang ý nghĩa bắt buộc người nghe phải làm một điều gì đó, trong khi cấu trúc Ought to lại mang ý nghĩa đưa ra lời khuyên hay đề xuất một ý gì đó nhẹ nhàng hơn.
- You must run! (Bạn phải chạy) → Đây có thể hiểu là một mệnh lệnh.
- You should/ought to run. (Bạn nên chạy) → Đây là một là khuyên hay một lời đề xuất mà bạn có thể nghe theo hoặc không
- The staff must work hard. (Nhân viên nên làm việc chăm chỉ)
- Khi chúng ta đưa ra lời khuyên cho một ai đó, chúng ta có thể dùng Ought to/ Should/ Must, tuy nhiên, “must” lại mang ý nghĩa nhấn mạnh, bắt buộc hơn.
Ví dụ:
- It’s a good movie. Your family should/ought to go and see it. (Đây là một bộ phim hay. Gia đình của bạn nên đi xem nó)
- It’s a fantastic movie. Your family must go and sê. (Đây là một bộ phim tuyệt vời. Gia đình bạn phải đi xem nó)
3.3 Phân biệt Ought to với Had better
Cấu trúc Had better được dùng cho khi cho lời khuyên tại một tình huống cụ thể, mang sắc thái nhấn mạnh hơn là Ought to và Should.
- Dùng Had better nhằm diễn đạt sự khẩn cấp, trong các câu yêu cầu hoặc đe dọa, cảnh báo. Bên cạnh đó, không sử dụng Had better để nói về sự việc trong quá khứ hay đưa ra các nhận xét mang tính chung chung.
Ví dụ: There’s someone in Mike’s house. He had better call the police, quickly! (Có người nào đó trong nhà của Mike. Anh ấy phải gọi điện cho cảnh sát, nhanh lên!)
3.4. Phân biệt Ought to với Have to
Khi đề cập đến một bổn phận bắt buộc phải làm không còn sự lựa chọn nào khác, chúng ta sử dụng cấu trúc Have to. Ngoài ra, khi muốn đưa ra lời khuyên hay yêu cầu nào đó chúng ta sử dụng “Ought to”
Ví dụ:
- In my school, students have to wear uniforms or they will miss class. (Tại trường của tôi, học sinh phải mặc đồng phục nếu không họ sẽ bị đánh vắng lớp học đó)
4. Lưu ý khi dùng cấu trúc Ought to
Có một số lưu ý đặc biệt cần chú ý khi sử dụng cấu trúc Ought to như sau:
- Ought to thường được sử dụng trong những văn bản mang tính nghiêm túc và trang trọng.
- Sau cấu trúc Ought là động từ nguyên mẫu
- Ought to có thể dùng thay cho Should ngoại trừ trong câu điều kiện.
- Ought không dùng tại dạng của thì quá khứ. Nếu muốn dùng cấu trúc này để nói về một điều gì đó ở quá khứ chúng ta dùng cấu trúc Ought to have.
Bài tập
Bài 1. Viết lại câu sau:
- Jin should tell Marlin the truth about everything.
- Kate should go to the hospital for a checkup.
- Jay study hard because at the end of this month he will have an exam.
- Arian should apologize to her brother.
Đáp án
- Jin ought to tell him the truth about everything.
- Kate ought to go to the hospital for a checkup.
- Jay ought to study hard because at the end of this month he will have an exam.
- Arian ought to apologize to her brother.
Kết luận
Bài viết trên Tiengangduhoc đã tổng tổng hợp lại chi tiết về công thức cũng như cách sử dụng của cấu trúc Ought to. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Ought to cũng như bổ sung thêm vào vốn ngữ pháp của mình.