Trong giao tiếp tiếng Anh khi chúng ta muốn nhấn mạnh một điều gì đó cho người nghe về một sự vật hay một sự việc. Khi đó chúng ta dùng cấu trúc câu chẻ hay còn gọi là Cleft sentences hay câu nhấn mạnh. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé
1. Câu chẻ là gì?
Câu chẻ còn gọi là Cleft sentences hay câu nhấn mạnh là dạng câu thường được sử dụng phổ biến có chức năng là nhấn mạnh một thành phần nhất định nào đó ở trong câu như: chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hoặc có thể là một sự việc, một đối tượng nào đó đáng nhấn mạnh ở trong câu…
Câu chẻ còn được coi là dạng câu ghép hay câu phức vô cùng đặc biệt bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thường được liên kết kèm với đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- It was Sakura who got a letter from Miley last week. (Đó là Sakura người đã nhận được lá thư của Miley vào tuần trước)
⇒ Nhằm nhấn mạnh chủ ngữ là Sakura, người nói muốn nhấn mạnh thông tin vào người thực hiện hành động “got a letter” là Sakura,
- It was in this city that Jin anh Gigi were born. (Thành phố này là nơi mà Jin và Gigi được sinh ra)
⇒ Nhằm nhấn mạnh vào chủ ngữ chỉ nơi chốn là “this city”
2. Cấu trúc câu chẻ với “It + be”
Cấu trúc câu chẻ với “It + be” trong tiếng anh được sử dụng phổ biến nhất nhằm nhấn mạnh trong câu.
Công thức:
It is/was + thành phần cần nhấn mạnh + that/who/whom +… |
Vì thành phần được nhấn mạnh ở cấu trúc câu chẻ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hoặc một hành động, sự việc đáng chú ý nào đó, nên câu chẻ cũng được chia làm nhiều loại khác nhau:
Câu chẻ | Cấu trúc | Ví dụ |
Nhấn mạnh chủ ngữ | It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V It is/was + chủ ngữ + that + V | Gigi is the most intelligent student in her school. (Gigi là học sinh thông minh nhất tại trường cô ấy) → It is Gigi who/that is the most intelligent student in my school. Anna’s pet made the children very interested. (Thú cưng của Anna làm đám trẻ rất thích thú) → It was Anna’s pet that made the children very interested. |
Nhấn mạnh tân ngữ | It is/was + tân ngữ (người) + that/whom + S + V It is/was + tân ngữ (danh từ riêng) + that + S + V It is/was + tân ngữ (vật) + that + S + V | Merlin met Tiana at his birthday party. (Merlin gặp Tiana tại buổi tiệc sinh nhật của anh ấy) → It was Tiana that Merlin met at his birthday party. Henry gave his students a lot of snack. (Henry tặng cho học sinh của anh ấy rất nhiều đồ ăn vặt) →It was his students that Henry gave a lot of snack. |
Nhấn mạnh trạng ngữ | It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O | May started her new job last Friday. (Trạng từ chỉ thời gian) → It was last Friday that May started her new job. (Thứ sáu vừa rồi là ngày May bắt đầu công việc của cô ấy) Rin prepared new documents for his next project. (Trạng từ dùng để chỉ mục đích) → It was for his next project that Rin prepared new documents. (Chính là chuẩn bị cho dự án sắp tới nên Rin đang tìm các tài liệu mới) |
Nhấn mạnh trong câu bị động | It + is/was + N(vật) + that + be + V3/ed(pp) It + is/was + N/pronoun (người) + who + be + V3/ed(pp) | People usually discuss this issue → It is this topic that is usually discussed. (Đó là chủ đề mà mọi người thường bàn luận) Mark’s fans gave him a lot of flowers and presents. → It was Mark who was given a lot of flowers and presents by his fans. (Mark được nhận rất nhiều hoa và quà từ người hâm mộ của anh ấy) |
3. Cấu trúc nhấn mạnh với “What”
Không giống với cấu trúc “It + be”, đây là loại câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần được nhấn mạnh thường có vị trí ở cuối câu. Mệnh đề “what” được đặt ở vị trí đầu câu và ở một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ “where”, “why” hay là “how”.
Với những đặc trưng riêng về vị trí của các từ loại, từ đây cách tạo nên cấu trúc của câu chẻ nhấn mạnh với “what” cũng có nhiều sự khác biệt hơn.
Cấu trúc:
What clause + V + is/was + câu/từ được dùng nhằm nhấn mạnh |
Ví dụ:
- What John likes to eat for lunch is always noodles. (Món mà John muốn ăn vào mỗi bữa trưa luôn luôn là mì)
- Where Danie wants to go every weekend is a cinema. (Nơi mà Danie muốn đến vào mỗi cuối tuần là rạp chiếu phim)
4. Câu chẻ đảo
Ngoài ra, với các công thức cơ bản thì câu chẻ cũng có cấu trúc đảo trong tiếng Anh nhằm nhấn mạnh một thành phần nhất định của câu.
Cấu trúc:
S + Be + all/wh-question + S + V |
Ví dụ:
- Alice wants a new dress for this spring.
→ A new dress was what Alice want for this spring. (Chiếc váy mới là những gì mà Alice cần cho mùa xuân này)
- Mark will make the decision tomorrow
→ Tomorrow will be when Mark makes the decision. (Ngày mai sẽ là lúc Mark đưa ra quyết định)
5. Một số cấu trúc thường gặp khác
Câu chẻ | Cấu trúc | Ví dụ |
Dùng “wh” đảo ngược | S + V “wh” + Ý nhấn mạnh | A high score is what Lucy always wants to have. (Điểm cao là điều mà Lucy luôn muốn) |
Dùng “All” | All + S + V + Ý nhấn mạnh | All Peter wants for his birthday is with family. (Tất cả những gì Peter muốn cho sinh nhật của anh ấy là ở cùng gia đình) |
Dùng “There” | There + Ý nhấn mạnh | There is a special bag Marlin wants to buy. (Có một chiếc túi đặc biệt mà Marlin muốn mua) |
Dùng “If” | If + mệnh đề + it’s + vế cần nhấn mạnh | If Heley wants to become a police it’s because he admires policemen a lot. (Nếu Heley muốn trở thành công an thì đó là vì cô ấy ngưỡng mộ công an rất nhiều. |
Bài tập
- Jin was most glad with the service of this restaurant.
What _______________________ (to be glad with)
- Anna can’t stand the loud music.
It’s _______________________ (the loud music)
- Marlin didn’t pay for the meal, Jimmy did.
It _______________________ (Marlin)
- Suna’s always late for work. It really annoys her boss.
What _______________________ (to annoy)
Đáp án
- What Jin was most glad with was the service of this restaurant.
- It’s the loud music that Anna can’t stand.
- It was Marlin who didn’t pay for the meal.
- What really annoys Suna’s boss is that she’s always late for work.
Kết luận
Bài viết trên là toàn bộ các kiến thức về cấu trúc câu chẻ (Cleft sentences) hay còn gọi là câu nhấn mạnh trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong việc sử dụng câu chẻ và có thêm kiến thức mới bổ sung cho vốn ngữ pháp của mình.