Looking forward là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết ở dạng trang trọng lẫn thân mật. Tuy nhiên, bạn đã nắm vững được công thức cũng như cách dùng của cấu trúc ngữ pháp này hay chưa? Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu nhé!
1. Looking forward là gì?
Cấu trúc Looking forward trong ngữ pháp tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ một điều gì đó cùng với tâm trạng háo hức và mong đợi. Do đó, chúng ta thường thấy looking forward dùng để thể hiện cảm xúc, sự mong đợi của chủ thể trước một hành động hay một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Jim is looking forward to having a great trip to Korea this summer. (Jim rất háo hức có một chuyến du lịch đến Hàn Quốc vào mùa hè này.)
- Sara is looking forward to seeing her boyfriend this weekend. ( Sara rất mong đợi gặp bạn trai của cô ấy vào cuối tuần này.)
2. Cách dùng looking forward
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về công thức của cấu trúc looking forward là:
Looking forward to + V-ing/N(Mong đợi, háo hức về điều gì đó) |
Cấu trúc Looking forward được dùng trong nhiều trường hợp và nhiều hoàn cảnh khác nhau. Vì vậy, chúng ta cần phải nắm chắc kiến thức để áp dụng cấu trúc cho phù hợp.
2.1. Thể hiện sự mong đợi vào một điều gì đó
Dùng cấu trúc Looking forward nhằm để thể hiện sự mong đợi và sự phấn khởi về một điều gì đó sắp diễn ra.
Ví dụ:
- Paula is looking forward to seeing her old friend again after 8 years.
- Mark is looking forward to going to Nha Trang on his vacation.
2.2. Sử dụng ở phần cuối thư
Cấu trúc Looking forward khi sử dụng ở phía cuối của thư nhằm thể hiện sự hy vọng sớm nhận được lời phản hồi hoặc có thể sẽ sớm gặp lại người nhận ở tương lai gần.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you.
- Jimmy is looking forward to seeing you next month.
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc Looking forward trong câu cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó biểu thị để phù hợp với đối tượng đang hướng đến.
2.3. Sử dụng ở ngữ cảnh trang trọng
Trong những ngữ cảnh cần sự trang trọng thì bạn cần sử dụng cả câu với cấu trúc “I look forward to + V-ing”
Ví dụ:
- I look forward to joining this event. ( Tôi rất mong đợi tham gia sự kiện này.)
- I look forward to attending his wedding. ( Tôi rất mong đợi tham dự lễ cưới của anh ấy)
2.4. Sử dụng ở trường hợp ít trang trọng hơn:
Với những trường hợp ít trang trọng, thân mật hơn thì chúng ta có thể sử dụng “Look forward to + V-ing”.
Ví dụ:
- Look forward to seeing Anna again next week. (Rất mong được gặp lại Anna vào tuần tới.)
- Look forward to visiting San’s house next month. (Rất mong tới thăm nhà San vào tháng tới.)
2.5. Thể hiện sự thân mật
Trong trường hợp muốn thể hiện sự thân mật hơn thì chúng ta sẽ sử dụng câu: “I’m looking forward to + V-ing”.
Ví dụ:
- I’m looking forward to hearing from Mark soon. (Tôi rất mong đợi nhận sự hồi âm sớm từ Mark).
- I’m looking forward to seeing you at my celebration. (Tôi rất mong được gặp lại bạn tại lễ kỷ niệm của mình.)
3. Phân biệt Looking forward và Expect
Expect được dùng để miêu tả về khả năng của một sự việc hay một hành động nào đó. Còn Looking forward dùng để diễn tả sự chắc chắn của hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế. Thế nên, sự khác biệt giữa hai cấu trúc Expect và Looking forward là sự khác nhau về mức độ của khả năng xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
- Lucy expects to win the lottery. (Lucy mong rằng cô ấy sẽ trúng xổ số)
(Hành động trúng số này là không chắc chắn, có thể diễn ra hoặc không do đó chúng ta sử dụng cấu trúc Expect)
- I am looking forward to my 23th birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật lần thứ 23 của mình)
(Sinh nhật tuổi 23 là một điều chắc chắn sẽ xảy ra vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta sử dụng cấu trúc Looking Forward)
Bài tập
Chia động từ trong ngoặc:
- Ann and Jin are looking forward to (go) _______ to Sai Gon next week.
- Hanie is looking forward to (get) ______ information from Jimmy soon.
- Paula is looking forward to (hear) ______ from Ann.
- Look forward to (see)_____ Mr. Henry next month.
- Hanni is really looking forward to (eat) _____ out tonight.
- Jessi is looking forward to (see) ______ him tomorrow.
- Win is looking forward to (attend) ______ the festival.
- Jen is always look forward to (see) ______ his best friends.
- Ken is looking forward to (join) ______ this team.
- Lucy is (look) ____ forward to this vacation.
Đáp án:
- Going
- Getting
- Hearing
- Seeing
- Eating
- Seeing
- Attending
- Seeing
- Joining
- Looking
Kết luận
Bài viết trên, tienganhduhoc đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về cấu trúc looking forward và phân biệt sự khác biệt giữa cấu trúc này với cấu trúc Expect. Để ghi nhớ lâu hơn cũng như không gặp những khó khăn gì làm bài, các bạn hãy ôn tập thường xuyên và làm bài tập để củng cố lại kiến thức ngữ pháp của mình nhé!