Modal verb là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng thường xuyên được sử dụng. Vì thế, để các bạn có thể dễ dàng nắm vững các kiến thức này, tienganhduhoc đã tổng hợp những kiến thức cần thiết mang đến cho bạn.
Modal verb là gì?
1.1. Định nghĩa về Modal verb:
Modal verb hay còn gọi là động từ khuyết thiếu/khiếm khuyết là những động từ được xem là bất quy tắc và không dùng để chỉ hành động mà chỉ để bổ nghĩa cho động từ chính có trong câu. Do đó, sau modal verb động từ chính thường để nguyên không chia.
Modal verb có chức năng là diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,…
Lưu ý:
- Không thêm đuôi “-ed”, “-s”, “-ing” vào sau động từ khuyết thiếu.
- Luôn theo sau bởi những động từ nguyên thể không “to”.
- Được sử dụng cho những mục đích khác nhau bởi người nói.
- Động từ không chia khi ở ngôi thứ 3 số ít: I can, She can, He can, It can
1.2. Phân loại Modal verb theo chức năng
Modal Verbs | Chức năng | Ví dụ | Chú ý |
Can | Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai là một người có thể làm được gì, hoặc một sự việc có thể xảy ra | You can speak French.It can wet. | – Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.Ví dụ:Could you please wait a second?Can I ask you a question?-Có thể dùng “be able to” thay cho “can hoặc could” |
Could (quá khứ của “Can”) | Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ | My brother could speak Japanese when he was four. | |
Must | Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương laiĐưa ra lời đoán | You must get up late in the morning.You must be here before 6 p.mYou must be tired after working hard. | Mustn’t – chỉ sự cấm đoánKhi đưa ra phỏng đoán cho hoạt động diễn ra trong quá khứ ở thể phủ định, cần dùng can’t have V3I was with her the whole day. She can’t have gone to the movies. |
Have to | Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng do khách quan (nội quy, quy định…) | I have to stop eating. My doctor said that. | Don’t have to= Don’t need to (chỉ sự không cần thiết) |
May | Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại | May I call him? | -May và might dùng để xin phép. Nhưng might ít khi được dùng trong văn nói, chủ yếu là trong câu gián tiếp:May I turn on TV?I wonder if she might go there alone.-Might được dùng không phải là quá khứ của MayWhere is John? I don’t know. He may/might go out with his friends. |
Might (quá khứ của “May”) | Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ | She might not be his room. | |
Will | Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương laiĐưa ra một quyết định tại thời điểm nói | Tomorrow will be rainy.Did you buy salt? Oh, sorry. I’ll go now. | Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời.Will you have a cup of tea?Would you like a soup? |
Would | Diễn tả một giả định xảy ra hoặc dự đoán sự việc có thể xảy ra trong quá khứ | She was a child. She would be happy when hear this news. | |
Shall | Dùng để xin ý kiến,lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơn | Where shall we eat tonight? | |
Should | Chỉ sự Chỉ sự yêu cầu ở mức trịnh trọng nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must”Đưa ra lời khuyên, ý kiếnDùng để suy đoán | You should send this report by September 13th .You should call him.She studied hard, she should get the best result. | |
Ought to | Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must” | You ought not to eat candy at night. |
1.3. Cách dùng Modal verb:
Modal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
must | Nghĩa vụ buộc phải tuân thủ | You must go when the traffic lights turn green. |
Kết quả logic / chắc chắn | He must be very hungried. He’s been working all day long. | |
must not | Ngăn cấm | You must not smoke in the bus. |
can | Có khả năng | I can jum. |
Sự cho phép | Can I use your laptop please? | |
Khả năng | Smoking can cause cancer. | |
could | Có khả năng trong quá khứ | When I was younger I could swim fast. |
Cho phép 1 cách lịch sự | Excuse me, could I just say something? | |
Khả năng | It could hot tomorrow! | |
may | Sự cho phép | May I use your pen please? |
Có khả năng năng xảy ra | It may hot tomorrow! | |
might | Cho phép một cách lịch sự | Might I suggest an idea? |
Có khả năng xảy ra | I might go on holiday to Nha Trang next year. | |
need not | Không cần thiết/không liên quan đến nghĩa vụ | I need not buy lemons. There are plenty of lemons in the fridge. |
should/ought to | Một phần nghĩa vụ | I should / ought to see a doctor. I have a terrible headache. |
Lời khuyên | You should / ought to revise your lessons | |
Kết quả logic | He should / ought to be very hungried. He’s been working all day long. | |
had better | Lời khuyên | You’d better revise your lessons |
- Semi – modal verb
2.1. Định nghĩa:
Động từ Semi – modal verb hay còn gọi là động từ bán khiếm khuyết vừa có thể đi phía trước một động từ khác nhằm bổ sung ý nghĩa cho động từ đó, vừa có thể làm một động từ thường đứng một mình, không có chức năng bổ nghĩa cho động từ khác.
Ví dụ: My son daren’t go out at night.
( Ở trường hợp này, daren’t là động từ khiếm khuyết, đứng trước động từ hành động là “go” dưới dạng nguyên mẫu nhằm bổ sung ý nghĩa cho “go”)
Ví dụ: My son doesn’t dare to go out alone at night.
(“dare” không đứng vị trí là trợ động từ mà là động từ chính trong câu, nó đứng độc lập chứ không bổ nghĩa cho động từ nào khác)
Khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (my son) nên có dạng là (doesn’t dare). Phía sau ‘dare’ có phần ‘to go’ vì một động từ chính được theo sau một động từ khác thì động từ phía sau phải ở dạng nguyên mẫu hoặc to V/V-ing.
Hai động từ khiếm khuyết phổ biến nhất trong tiếng Anh đó là “dare” và “need”.
2.2. Công thức và chức năng Modal verb “need”:
2.2.1. Công thức:
2.2.2. Chức năng:
Diễn tả việc cần hay không cần cái gì hay làm gì.
Ví dụ: She needn’t get up early every day because she live near her company.
2.3. Công thức và chức năng Modal verb “dare”
2.3.1. Công thức:
- Động từ khiếm khuyết
- Khi ở dạng này, ‘dare’ chỉ là nội động từ và mang nghĩa “dám làm gì”. Không có cấu trúc chung nhất định giống ‘need’, ‘dare’ có thể dùng như một động từ khiếm khuyết ở tất cả các thì (trừ tiếp diễn và thể khẳng định, phủ định).
- Điểm đặc biệt là ‘dare’ dù ở thể động từ khiếm khuyết vẫn có thể chia theo các thì như một động từ thường. Chỉ có một điều khác ‘dare’ ở dạng động từ thường: theo sau nó là động từ nguyên mẫu, không có ‘to’.
Ví dụ: She didn’t dare go out that night.
Tuy nhiên, khi dùng phủ định của ‘dare’ ở thể động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại đơn, có thể dùng ‘daren’t’ thay vì ‘don’t/doesn’t dare’.
- Động từ thường:
- Dựa vào ngữ cảnh mà chia ‘dare’ theo các thì (trừ tiếp diễn) và để ‘dare’ dạng khẳng định hay phủ định
- Khi ‘dare’ ở động từ thường, có thể là ngoại động từ hay nội động từ.
- Khi làm nội động từ, ‘dare’ có nghĩa là “dám(làm gì đó)’ và sau ‘dare’ là to V
Ví dụ: My son dared to jump into the pool.
- Khi làm ngoại động từ, ‘dare’ có nghĩa “thách (làm gì đó)” và sau nó là O + to V.
Ví dụ: My son dared me to jump into the pool.
2.3.2. Chức năng:
- Diễn tả việc ai đó dám hay không dám làm, lúc này ‘dare’ là nội động từ. Có thể sử dụng ‘dare’ ở dạng động từ khiếm khuyết và động từ thường.
(chủ yếu được dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định)
Ví dụ: Our kid daren’t play with that cat.
- Diễn tả thách ai đó làm gì, lúc này ‘dare’ là ngoại động từ và chỉ được dùng ở dạng động từ thường.
Ví dụ: The kid dared my daughter to steal the orange in your tree.
Bài tập
Sắp xếp lại từ thành một câu đúng:
1. those/ me/ touch/ to/ that/ kids/ cat/ dared/ .
2. at/ daren’t/ our/ go/ alone/ night/ daughter/ out/ .
3. rivers/?/ your/ brother/ younger/ to/ dare/ does/ in/ swim/
4. needn’t/ drink/ party/ buy/ you/ more/ the/ for
5. night/ , / we/ dare/ get/ house/ into/ that/ scary/ didn’t/ last/ .
6. co-worker/ always/ help / my/ that/ needs/ .
7. live/ my/ I/ need/ early/ to/ because/ near/ I/ company/ get up/ don’t.
Kết luận
Tienganhduhoc đã tổng hợp những thông tin chi tiết cũng như bài tập để giúp các bạn cũng cố thêm về Modal verb ( động từ khuyết thiếu) cũng như là Semi – modal verb ( động từ bán khuyết thiếu. Mong rằng qua bài viết trên, các bạn có thể hiểu rõ cũng như sử dụng thành thạo về các dạng động từ này.