Ngành báo chí là ngành thường xuyên phải tiếp xúc với nhiều đối tượng người tiêu dùng khác nhau, trong đó có cả người nước ngoài. Để có thể giao tiếp thành thạo và tự nhiên với người nước ngoài thì bạn phải có một trình độ tiếng Anh giao tiếp tốt
Muốn giao tiếp tốt thì trước tiên phải có vốn từ vựng tiếng Anh rộng. Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí. Các bạn cùng theo dõi nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại báo chí
- Local/regional newspaper /ˈloʊkəl/ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo địa phương
- National newspaper /ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)
- International newspaper /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)
- Yellow journalism /ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/: báo chí lá cải
Xem thêm: Từ tiếng Anh về nghề nghiệp
2. Từ vựng tiếng Anh về những người làm trong ngành truyền thông
- Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/: người thiết kế đồ họa
- Television reporter /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/: phóng viên truyền hình
- Deputy editor-in-chief /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif / (n): phó tổng biên tập
- War correspondent /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/: phóng viên chiến trường
- Proof-reader /pruf-ˈridər/ (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)
- Camerarman (n) (phóng viên) quay phim
- Columnist /ˈkɑləmnəst / (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo
- Reporter /rɪˈpɔrtər / (n): phóng viên
- Sub-editor /sʌb-ˈɛdətər/ (n) = managing edior: thư ký tòa soạn
- Fact-checker /fækt-ˈʧɛkər / (n): người kiểm tra thông tin
- Webmaster /ˈwɛbˌmæstər / (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website
- Contributor /kənˈtrɪbjətər/: cộng tác viên
- Journalist /ˈʤɜrnələst / (n): nhà báo
- Editor-at-large = contributing editor /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/: cộng tác viên biên tập
- Corespondent /ˌkɔrəˈspɑndənt / (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài
- Content deputy editor-in-chief /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
- Senior executive editor /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/: ủy viên ban biên tập
- Editor /ˈɛdətər/ (n): biên tập viên
- Photojournalist /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ (n): phóng viên ảnh
- Web designer /wɛb dɪˈzaɪnər/: người thiết kế web
- News bureaus/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/ : bộ phận biên tập tin bài
- Senior editor /ˈsinjər ˈɛdətər/: biên tập viên cao cấp
- Editor-in-chief /ˈɛdətər-ɪn-ʧif / (n) = executive editor: tổng biên tập
- Graphic artist /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/: chuyên viên đồ họa
- Production deputy editor-in-chief /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất
3. Từ vựng tiếng Anh về báo chí và tòa soạn
- Quality newspaper /ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)
- Editorial team/staff /ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/: hội đồng biên tập
- Sensation /sɛnˈseɪʃən / (n): tin giật gân
- Newsroom /ˈnuˌzrum/ (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
- A popular newspaper = a tabloid newspaper /ə ˈpɑpjələr ˈnuzˌpeɪpər = ə ˈtæblɔɪd ˈnuzˌpeɪpər/: một tờ báo lá cải
- Sensation-seeking newspapers /sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/: những tờ báo chuyên săn tin giật gân
- The sensationalim of the popular press /ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/ : xu hướng giật gân của báo chí lá cải
- To upload stories to the newspaper’s website /tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/ : đưa tin bài lên trang web của báo
- Journalistic ethics & standards /ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/ : những chuẩn mực & đạo đức nghề báo
- Newspaper office /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/: tòa soạn
- Editorial board /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/ : ban biên tập
- Sub-editor assistant /sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn
- News agency /nuz ˈeɪʤənsi/ : thông tấn xã
- Revenue /ˈrɛvəˌnu / (n): nhuận bút
- Editorial /ˌɛdəˈtɔriəl / (adj): thuộc/liên quan đến biên tập
- Sensationalism /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm / (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
4. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề truyền thông báo chí
- Do you think that news reporting has gotten better, gotten worse, or stayed the same over years? (Bạn có nghĩ rằng tình hình đưa tin tức đang trở nên tốt hơn hay tệ hơn, hay không thay đổi trong khoảng thời gian qua?)
- I think that a politician’s private life is newsworthy? (Tôi nghĩ rằng không cần đưa tin về các tin tức về đời sống cá nhân của các chính trị gia.)
- Are there certain things journalists shouldn’t report on? Why? (Có những vấn đề nào mà phóng viên không nên đưa tin không? Tại sao?)
- Recently, it seems like people are so interestead in the private lives of celebrities. (Gần đây, có vẻ như mọi người rất quan tâm đến cuộc sống đời tư của người nổi tiếng.)
- What’s happening in the news right now, both in your country and abroad? Where did you hear about it? (Gần đây có tin tức gì mới không? Ở cả nước của bạn và nước ngoài? Bạn nghe được những tin tức đó từ đâu?)
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành báo chí mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp và chắt lọc kĩ càng để gửi đến bạn.
Mong rằng nó có thể giúp ích cho các bạn học tiếng Anh tốt hơn với đúng ngành học của các bạn cũng như cung cấp thêm từ vựng cho giao tiếp tốt hơn. Nếu có thắc mắc nào, đừng ngần ngại mà hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất!
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!