Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn xin gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Ngôn ngữ các quốc gia trong tiếng Anh
- Afrikaans: tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi)
- Albanian: tiếng Albania
- Arabic: tiếng Ả-rập
- Azerbaijani hoặc Azeri: tiếng Azerbaijan
- Basque: tiếng Basque
- Belarusian: tiếng Belarus
- Bengali: tiếng Bengal
- Bosnian: tiếng Bosnia
- Bulgarian: tiếng Bulgaria
- Cantonese: tiếng Quảng Đông
- Catalan: tiếng Catalan
- Chinese hoặc Mandarin Chinese: tiếng Trung Quốc phổ thông
- Croatian: tiếng Croatia
- Czech: tiếng Séc
- Danish: tiếng Đan Mạch
- Dutch (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan
- English: tiếng Anh
- Estonian: tiếng Estonia
- Filipino: tiếng Filipino
- Finnish: tiếng Phần Lan
- French: tiếng Pháp
- Georgian: tiếng Georgia
- German: tiếng Đức
- Greek: tiếng Hy Lạp
- Gujarati: tiếng Gujarat
- Hebrew: tiếng Do Thái
- Hindi: tiếng Hindi
- Hungarian: tiếng Hungaria
- Icelandic: tiếng Iceland
- Indonesian: tiếng Indonesia
- Irish: tiếng Ai-len
- Italian: tiếng Ý
- Japanese: tiếng Nhật
- Kazakh: tiếng Kazakh
- Khmer hoặc Cambodian: tiếng Khmer
- Korean: tiếng Hàn Quốc
- Lao: tiếng Lào
- Latin: tiếng La-tinh
- Latvian: tiếng Latvia
- Lithuanian: tiếng Lithuania
- Malay: tiếng Mã Lai
- Marathi: tiếng Marath
- Mongolian: tiếng Mông Cổ
- Nepali: tiếng Nepal
- Norwegian: tiếng Na Uy
- Pashto: tiếng Pashto
- Persian hoặc Farsi: tiếng Ba Tư
- Polish: tiếng Ba Lan
- Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha
- Punjabi: tiếng Punjab
- Romanian: tiếng Romania
- Russian: tiếng Nga
- Scottish Gaelic: tiếng Gaelic Scotland
- Serbian: tiếng Serbia
- Slovak: tiếng Slovak
- Slovene hoặc Slovenian: tiếng Slovene
- Somali: tiếng Somalia
- Spanish: tiếng Tây Ban Nha
- Swahili: tiếng Swahili
- Swedish: tiếng Thụy Điển
- Tagalog: tiếng Tagalog
- Tamil: tiếng Tamil
- Telugu: tiếng Telugu
- Thai: tiếng Thái
- Turkish: tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Ukrainian: tiếng Ukraina
- Urdu: tiếng Urdu
- Uzbek: tiếng Uzbek
- Vietnamese: tiếng Việt
- Welsh: tiếng Wales
- Zulu: tiếng Zulu
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề toán học
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại từ
- Adjective — /ˈæʤɪktɪv/: Tính từ
- Advanced — /ədˈvænst/: Nâng cao
- Adverb — /ˈædvərb/: Trạng từ
- Beginner — /bɪˈgɪnər/: Người mới bắt đầu
- Conversation — /ˌkɑnvərˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện
- Dialogue — /ˈdaɪəˌlɔg/: Cuộc hội thoại
- Dictionary — /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Fluent — /ˈfluənt/: Trôi chảy
- Grammar — /ˈgræmər/: Ngữ pháp
- Intermediate — /ˌɪntərˈmidiɪt/: Trung bình
- Language — /ˈlæŋgwəʤ/: Ngôn ngữ
- Listen — /ˈlɪsən/: Nghe
- Native — /ˈneɪtɪv/: Bản địa
- Noun — /naʊn/: Danh từ
3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ
- Minority languages: những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói
- Commonly spoken languages: những ngôn ngữ được nói phổ biến
- The most widely spoken language: ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất
- To speak the same language: nói cùng một thứ tiếng
- Foreign/second languages: ngôn ngữ ngước ngoài/thứ hai
- Mother tongue: tiếng mẹ đẻ
- Local dialects: tiếng địa phương
- The world’s linguistic heritage: di sản ngôn ngữ thế giới
- A common means of communication: một cách thức giao tiếp phổ biến
- To have a high level of proficiency in….: thành thạo ngôn ngữ nào đó
- To be able to hold a conversation in…: có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó
- To adopt the dominant language: nói ngôn ngữ chiếm ưu thế
- To be a vital part of…: là một phần thiết yếu của…
- To be in danger of extinction: đứng trước sự tuyệt chủng
- To allow a language to disappear: cho phép một ngôn ngữ biến mất
- To encounter language barriers: gặp phải những rào cản ngôn ngữ
- Misunderstanding and miscommunication: sự hiểu lầm và nhầm lẫn
- To lead to tension and conflicts: dẫn đến căng thẳng và mâu thuẫn
- Expensive language programmes: những chương trình ngôn ngữ đắt tiền
- Language preservation: sự bảo tồn ngôn ngữ
- To make every possible effort to protect/ save …: nỗ nực hết sức để bảo vệ/ cứu …
- The traditional and cultural values attached to…: những giá trị văn hóa truyền thống gắn với…
- To contribute to cultural diversity: góp phần vào sự đa dạng văn hóa
- Linguistic diversity: sự đa dạng ngôn ngữ
- To maintain the identity and heritage of a community: duy trì bản sắc và di sản của một cộng đồng
- To get deeper insights into different ways of thinking and living of different cultures and peoples across the globe: có cái nhìn sâu sắc hơn về cách nghĩ, cách sống của các dân tộc và nền văn khóa khác nhau trên toàn cầu
- Language education policy: chính sách giáo dục ngôn ngữ
- To support language learning: hỗ trợ việc học ngôn ngữ
- Machine translation: việc dịch ngôn ngữ bằng máy
- To be a waste of time: tốn thời gian
- Translation apps: các ứng dụng dịch ngôn ngữ
- To witness a decline in linguistic diversity: chứng kiến sự suy giảm trong đa dạng ngôn ngữ
- Heritage language: ngôn ngữ được kế thừa từ đời này sang đời khác
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề family
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề màu sắc
4. Các cụm từ, thành ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
minority languages | những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói | The term “minority language” enjoys a natural, but problematic, definition. |
foreign/second language | ngôn ngữ ngước ngoài/thứ hai | A second language is a language that is not your native but you have learned it to get by in your daily life. |
mother tongue/ native language | tiếng mẹ đẻ | Children growing up in bilingual homes can have more than one mother tongue or native language. |
business + ngôn ngữ | tiếng … thương mại | She’s doing a course in business English. |
spoken/written + ngôn ngữ | tiếng … nói/viết | My spoken English is better than my written English. |
ngôn ngữ + lesson/class/course | bài học / lớp học / khoá học tiếng | I’m late for my English class. |
ngôn ngữ + interpreter/speaker | thông dịch viên / người nói tiếng | There’s an increasing need for English interpreters in Vietnam. |
a command/knowledge of | năng lực / kiến thức tiếng | He has a poor command of English. |
language barrier | rào cản ngôn ngữ | She recognises the problems caused by the generational language barrier. |
Linguistic ability/skills/development | khả năng ngôn ngữ/ kĩ năng ngôn ngữ/ sự phát triển ngôn ngữ | Research shows that linguistic development begins before a child was born. |
commonly spoken languages | những ngôn ngữ được nói phổ biến | Do you know the commonly spoken languages around the world? |
the most widely spoken language | ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất | What is the most widely spoken language in the world? |
the world’s linguistic heritage | di sản ngôn ngữ thế giới | Preserving what is left of the world’s linguistic heritage is very important. |
a common means of communication | một cách thức giao tiếp phổ biến | Letters are the most common means of communication. |
misunderstanding and miscommunication | sự hiểu lầm và nhầm lẫn | Misunderstanding and miscommunication lead to tension and conflicts. |
language preservation | sự bảo tồn ngôn ngữ | Language preservation is the effort to prevent languages from becoming unknown. |
linguistic diversity | sự đa dạng ngôn ngữ | Linguistic diversity is a way to talk about varied types of traits including language family, grammar, and vocabulary. |
language education policy | chính sách giáo dục ngôn ngữ | We argue that the central agents of English language education policy in Japan – the teachers – are often left to their own devices to interpret and deliver policy. |
machine translation | việc dịch ngôn ngữ bằng máy | Machine translation (MT) refers to fully automated software that can translate source content into target languages. |
translation apps | các ứng dụng dịch ngôn ngữ | One of the most popular translation apps in the world, iTranslate has more than 51,000 ratings on iTunes. |
be fluent in | thông thạo tiếng | She’s fluent in English, Spanish, and Hebrew. |
to speak good/excellent/fluent/perfect | nói tiếng tốt / xuất sắc / thông thạo / hoàn hảo | He speaks fluent English. |
to speak bad/poor/broken | nói tiếng tệ / kém / sai (bồi) | I got by with broken English and sign language. |
to know/read/understand/use | biết/đọc/hiểu/dùng tiếng | I am more comfortable using German, if you don’t mind. |
to do/learn | học tiếng | I did Italian at school but I’ve forgotten most of it. |
to improve/practice | cải thiện / luyện tập tiếng | I spent a month in Paris to improve my French. |
to translate something into | dịch cái gì đó sang tiếng | He has translated her latest book into English. |
to master a language | làm chủ 1 ngôn ngữ | Mastering a foreign language requires access to the best language instructors, curriculum and exchange partners. |
speak the same language | nói cùng một thứ tiếng | We come from similar backgrounds, so we speak the same language. |
have a high level of proficiency in | thành thạo ngôn ngữ nào đó | They must have a high level of proficiency in the language of instruction. |
to be able to hold a conversation in | có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó | He is able to hold a conversation in English, French and Chinese. |
adopt the dominant language | nói ngôn ngữ chiếm ưu thế | They decided to adopt the dominant language. |
to be a vital part of | là một phần thiết yếu của … | Language is a vital part of communicating and understanding each other through conversation. |
to be in danger of extinction | đứng trước sự tuyệt chủng | More than 30 languages across Europe are in danger of extinction. |
allow a language to co-exist/disappear | cho phép ngôn ngữ cùng tồn tại/ biến mất | Finding a way to allow minority and majority languages to co-exist within a broader modern culture is the ultimate key to preventing further languages from dying |
encounter language barriers | gặp phải những rào cản ngôn ngữ | When you go abroad, you will encounter language barriers. |
expensive language programmes | những chương trình ngôn ngữ đắt tiền | The first and most important thing you need to do is to buy expensive language learning programmes. |
make every possible effort to protect/ save | nỗ nực hết sức để bảo vệ/ cứu | We have to make every possible effort to protect our linguistic heritage. |
support language learning | hỗ trợ việc học ngôn ngữ | This is the list of organizations that support Chinese early language learning and immersion programs. |
witness a decline in linguistic diversity | chứng kiến sự suy giảm trong đa dạng ngôn ngữ | Witnessing a decine in linguistic diversity, what can we do? |
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ. Hy vọng các bạn sẽ có cái nhìn sâu và sử dụng hiệu quả các từ và cụm vựng tiếng Anh chủ đề trên trong học tập, nghiên cứu và đời sống nhé.