Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh cần nắm chắc các chủ đề từ vựng, kiến thức phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là ngữ pháp cơ bản để có thể truyền đạt ý muốn nói.
Do đó, bài viết hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh chi tiết nhất. Các bạn theo dõi nhé!
1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh hay còn gọi là đại từ xưng hô, đại từ chỉ ngôi là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy.
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ, chúng được sử dụng để tránh lặp lại những danh từ đã được đề cập đến trước đó.
Đại từ nhân xưng có thể đứng một mình để tạo thành chủ ngữ trong câu. Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có thể kể đến như: I, me, he, she, herself, you, it, that…
Ví dụ:
- John saw helen, and he waved at her
= John nhìn thấy Helen và anh ấy vẫy tay với cô ấy!
Trong câu trên đại từ nhân xưng He, Her lần lượt thay thế cho John và Helen.
Đại từ nhân xưng gồm các dạng: Đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ (He, She..), Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ (Him).
2. Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Subject | Object |
Ngôi thứ 1 số it | I | Me |
Ngôi thứ 2 số ít | You | You |
Ngôi thứ 3 số ít | He, She, it | Him, her, its |
Ngôi thứ 1 số nhiều | We | Us |
Ngôi thứ 3 số nhiều | They | them |
Bên cạnh đó, các bạn có thể mở rộng kiến thức qua các bài viết sau:
- Tân ngữ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Bảng đại từ nhân xưng mở rộng
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | me (là tôi) | myself (chính tôi) | my (của tôi) | mine (là của tôi/thuộc về tôi) |
you (bạn) | you (là bạn) | yourself, yourselves (chính bạn/các bạn) | your (của bạn/các bạn) | yours (là của bạn/các bạn/thuộc về các bạn) |
he, she, it (anh/cô ta, nó) | him, her, it (là anh/cô ấy, nó) | himself, herself, itself (chính anh/cô ấy, nó) | his, her, its (của anh/cô ấy, nó | His, hers (là của anh/cô ấy) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our (của chúng tôi/chúng ta) | ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | them (là chúng nó) | themselves (chính chúng nó) | their (của chúng) | theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
3. Cách dùng đại từ nhân xưng
Khi đại từ nhân xưng làm chủ từ trong câu thì nó đứng trước động từ chính của câu và các động từ chính phải được biến đổi cho phù hợp với chủ từ của nó
Ví dụ:
- She has a long black hair – cô ấy có một mái tóc đen dài.
- She talk to them – Cô ấy nói chuyện với họ.
- I go to the cinema with her – Tôi đi đến rạp chiếu phim với cô ấy.
4. Bài tập áp dụng
a. Bài tập
Bài 1
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
- ……….is dancing. (John)
- ……….is black. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is eating. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my sister and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
Bài 2
Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
b. Đáp án
Bài 1
- He is dancing.
- It is black.
- They are on the table.
- It is eating.
- We are cooking a meal.
- They are in the garage.
- He is riding his motorbike.
- She is from England.
Bài 2
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
Vì đại từ nhân xưng trong giao tiếp hàng ngày rất cần thiết và thông dụng nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt nhất nhé. Hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất. Chúc bạn có một ngày làm việc, học tập hiệu quả!