Other, another, the other là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đặc biệt là trong bài thi TOEIC và IELTS. Vì vậy việc phân biệt và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai thường gặp trong bài thi.
Hãy cùng tienganhduhoc.vn phân biệt chi tiết cách dùng và bài tập về other, another, the other và luyện tập qua các bài tập ngữ pháp tiếng Anh ngay sau đây nhé!
1. Other và cách dùng Other
Cách dùng other dễ gây nhầm lẫn và có nhiều điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý.
Bạn hãy lấy vở ra ghi lại các cách dùng other kẻo quên nhé!
- Other có nghĩa của một tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.
Ví dụ: Some students like learning history, other students don’t.
Xét về nghĩa, Another và Other đều được dùng để mô tả về người/vật khác. Tuy nhiên, other thường được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Có 4 trường hợp áp dụng cách dùng Other phổ biến là:
- Other đóng vai trò là một từ hạn định, thường đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
– The first page has information about the author in general. Other information is in the second and third page.
– Some pupils are from France, other pupils are from Korea.
- Other đóng vai trò là đại từ, khi sử dụng trong câu other sẽ ở dạng số nhiều là others thay thế cho other ones hoặc other + danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Tom doesn’t want these bottles, he wants others.
- Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)
Khi sử dụng cách dùng này, chúng ta sẽ bắt gặp thường xuyên dạng đặc biệt của other là “the other + danh từ số ít” mang nghĩa cái còn lại, người còn lại.
Ví dụ:
I have two best friends. One is French teacher and the other is a developer.
- Bên cạnh the other miêu tả một vật/người còn lại, chúng ta còn sử dụng cụm từ the others = the other + danh từ đếm được số nhiều để diễn tả về nhiều vật/nhiều người còn lại.
Ví dụ: I have three beautiful hats, one of which is white, the others are red.
- Other + ones
Cách dùng other + ones tương tự như cách dùng “another one”, “other ones” được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập đến trước đó và không muốn lặp lại chúng nữa.
Ví dụ: They don’t like these pens. They want other ones.
Xem thêm các bài viết khác:
2. Another và cách dùng Another
Another được sử dụng trong câu mang nghĩa là khác hay đề cập tới một cái gì đó có tính chất “thêm vào” một cái khác. Có 3 cách sử dụng another như sau:
- Another (adj) + Noun (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác tương tự
Ví dụ: Would you like another cup of tea?
- Another (đại từ ): Khi “another” đóng vai trò là đại từ sẽ không có danh từ đằng sau và vẫn mang nghĩa tương tự như trên.
Ví dụ: This candy is sour. Give me another.
- Another: Được dùng để diễn tả về thời gian, khoảng cách, tiền bạc ở số ít và số nhiều với nghĩa thêm nữa.
Ví dụ: What will you acquire in another 3 years?
Xem thêm các bài viết khác:
3. The other và cách dùng The other
The other được sử dụng trong câu để mang ý nghĩa mô tả cái còn lại, người còn lại…
Ví dụ: I have three best friends. Two of whom are developers. The other (friend) is a teacher.
- The other được sử dụng như một từ xác định. The other + danh từ số ít: cái còn lại/người còn lại,…
Ví dụ: This car here is new. The other car is about 8 years old.
- The other + danh từ số nhiều: diễn đạt những cái còn lại, những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ/nhiều người
Ví dụ: There are 10 books on the table. One book is mine and the others is Tom’s.
- The other thường được sử dụng như một đại từ (pronoun)
Cũng giống cách dùng other và another, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng “the other” như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó
Ví dụ: Minh had a laptop in one hand and a book in the other.
- Trong tiếng Anh the others thường được sử dụng để thay thế cho cụm từ “the other people”.
Ví dụ: Some of them want to play outdoor and the others prefer to watching Netflix movies at home.
Xem thêm các bài viết khác:
4. Phân biệt cách dùng Other với Another
Cách dùng other | Cách dùng another |
1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều). Ví dụ: Did she watch other films? 2. Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ: These books have no sense of fun. Give me others. 3. The other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái còn lại duy nhất trong những cái/số cái được nói đến. Ví dụ: There are two oranges on the table. One oranges is mine and the other oranges is yours. 4. The other và the others: khi dùng làm đại từ thì đằng sau không có danh từ. 5. Each other: với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật). 6. One another: với nhau (chỉ dùng với 3 người, 3 vật). | 1. Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác. Ví dụ: Would you like another cup of coffee? 2. Another: khi “another” là đại từ thì đằng sau nó sẽ không có danh từ. Ví dụ: This book is boring. Give me another. 3. Another: được dùng với sự diễn tả về thời gian, khoảng cách, thêm tiền bạc ở số ít và số nhiều. Ví dụ: I need another fifty dollars. |
5. Bài tập và đáp án vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. There’s no ___ way to do it.
A. Other B. The other C. Another
2. Some people like to rest in their free time ___ like to shopping.
A. Other B. The others C. Others
3. This chocolate cake is tasty! Can I have ___ slice, please?
A. Other B. Another C. Others
4. Where are ___ girls?
A. The other B. The others C. Others
5. There were three pencils on my table. One is here. Where are ___?
A. Others B. The others C. The other
Bài 2: Gạch dưới đáp án đúng
- Yes, I know Brigit, but who is another/ other/ the other/ the others/ others the woman next to her?
- She’s seeing another/ other/ the other/ the others/ others man. Does her boyfriend know?
- Tim and Sandy have 4 children. They put the children to bed while another/ other/ the other/ the others/ others did the cooking.
- Minh and Nga are watching TV another/ other/ the other/ the others/ others girls are out.
- You’ve already had six whiskeys. Only six? Give me…………. !
- We still need ………….. developer.
- We don’t like these curtains. Could you show us some …………?
- I’ve found one of my white shoes, but I can’t find…………
Đáp án:
Bài 1:
- A 2. A 3. B 4. A 5. B
Bài 2:
- the other
- another
- the others
- the other
- another
- another
- others
- the other
Kết luận
Các bạn đã rõ hơn về sự khác biệt và cách dùng other, another, the other chưa?
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào các bạn đừng ngần ngại comment phía dưới nhé.
Hãy chăm chỉ làm bài tập ngữ pháp về cách dùng other, another, the other để hạn chế nhầm lẫn và vận dụng vào cuộc sống hàng ngày như nói và viết nhiều nhất có thể nhé!
Cuối cùng hãy nhớ cập nhật kiến thức chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh cùng tienganhduhoc.vn nhé!
Cuối cùng thì tienganhduhoc.vn chúc các bạn học tốt.
Ngoài ra bạn có thể giải trí bằng cách xem các câu nói hay bằng tiếng anh tại website: tandaiduong.edu.vn.
Tại sao câu 2 lại chọn A vậy ạ?