Phân biệt ever, never, for since, already, yet chi tiết

Phân biệt ever, never, for since, already, yet là một trong những điểm ngữ pháp mà người học tiếng Anh phải nắm vững khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, người học rất dễ bị nhầm lẫn giữa các từ Ever, never, for since, already, yet, đặc biệt là khi chúng ta dùng thì hoàn thành.

Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ chia sẻ và hướng dẫn các bạn cách phân biệt để nắm rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các bài tập.

Phân biệt ever, never, for since, already, yet không khó nếu chúng ta hiểu tính chất của từng từ.

Trước khi vào phân biệt ever, never, for since, already, yet, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về từng từ các bạn nhé!

1. Cấu trúc cơ bản và phân biệt ever khi kết hợp từ

ever
ever

1.1. Ever mang nghĩa “từng, bao giờ” (at any time)

  • Ever là 1 từ không mang tính khẳng định, nó thường được dùng trong câu hỏi với nghĩa “từng, bao giờ”.

Ví dụ:

Do you ever go to Japan on holiday? (Cậu đã từng đi nghỉ ở Nhật Bản chưa?)

We never go to Korea on holiday. (Bọn tớ chưa từng đến Hàn Quốc vào kỳ nghỉ.)

  • Ever dùng trong câu phủ định, nhưng thường dùng never hơn so với not ever.

Ví dụ:

I don’t ever want to meet you again. (Tôi không bao giờ muốn gặp cậu nữa.)

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Hoặc I never want to meet you again.

  • Ever cũng được dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định như hardly, nobody, stop.

Ví dụ:

Come and see us if you are ever in Seoul. (Hãy đến thăm bọn tớ khi nào cậu đến Seoul.)

I hardly ever see my uncle. (Tớ hầu như không hề gặp chú tớ.)

1.2. Phân biệt Ever trong so sánh, as và only

  • Ever có thể được sử dụng trong câu khẳng định khi câu đó là dạng so sánh hoặc có only.

Ví dụ:

You’re looking younger than ever. (Cậu trông trẻ hơn bao giờ hết đấy.)

What is the best movie you’ve ever watch? (Bộ phim hay nhất mà cậu từng xem là gì?)

It’s the most beautiful photo ever taken. (Đó là bức ảnh đẹp nhất từng được chụp.)

Cách dùng của ever trong thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng của ever trong thì hiện tại hoàn thành

1.3. Ever trong thì hoàn thành

  • Ever thường được dùng trong các thì hoàn thành với nghĩa “từng… cho đến thời điểm này” (at any time up to now).
  • Ever thường được đặt trước động từ quá khứ phân từ (động từ chính của câu), diễn tả về một ý tưởng, sự kiện không xác định được thời gian
  • Ở trạng thái phủ định sử dụng mẫu câu nothing + ever hoặc nobody + ever
  • Với ‘The first time’.
  • Ever cũng được dùng với: It is/This is the first time….ever….

Ví dụ:

Have you ever been to Korea? (Cậu đã từng đến Hàn Quốc bao giờ chưa?)

Nothing like this has ever happened to her. (Không có gì như thế này đã từng xảy ra với cô ấy.)

It’s the first time that I’ve ever eaten Kimbap. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn Kimbap.)

1.4. Phân biệt Ever và before

  • Ever và before đều có thể được dùng để nói về sự kiện, hành động đã từng làm gì trong quá khứ
  • Before (hoặc ever … before) đề cập đến sự kiện ở hiện tại và hỏi về việc liệu sự kiện đó có từng xảy ra trước đây nữa không.

Ví dụ:

Have you (ever) been to Japan before? (Cậu đã từng đến Nhật Bản trước đây chưa?) => lúc này có thể người nghe đang ở Nhật Bản.

Ever (khi không có before) thì không được dùng để nói đến sự kiện ở hiện tại.

Ví dụ:

Have you ever been to Asia? (Cậu đã từng tới Châu Á chưa?) => Lúc này người nói không ở Châu Á.

1.5. Phân biệt Ever mang nghĩa là “luôn luôn” (như always)

  • Thông thường ever không được dùng với nghĩa “luôn luôn”.

Ví dụ:

I shall always remember you. (Tớ sẽ luôn nhớ tới bạn.)

Không dùng: I shall ever remember you. 

Tuy nhiên ever có thể được dùng với nghĩa “mãi, luôn luôn” trong các từ ghép với tính từ hoặc phân từ.

Ví dụ:

His ever-open mouth (cái miệng lúc nào cũng há ra của anh ta.)

An ever-increasing debt (món nợ ngày càng tăng.)

Ever green trees (những cái cây luôn luôn xanh tốt.)

His ever-loving wife (người vợ luôn tràn đầy yêu thương của anh ấy.)

  • Ever cũng được dùng với nghĩa “mãi, luôn luôn” trong từ forever/ for ever (mãi mãi) và ever since (kể từ khi), và trong 1 số cụm khác như ever after (mãi về sau), yours ever (thân ái – dùng cuối thư).

Ví dụ:

I shall love you forever. (Anh sẽ mãi luôn yêu em.)

I’ve loved you ever since I met you. (Anh vẫn luôn yêu em kể từ khi anh gặp em.)

2. Phân biệt ever và never

Phân biệt ever và never
Phân biệt ever và never
  • Ever có nghĩa là “at any time”, vào bất kỳ thời điểm nào, đã từng
  • Trong câu hỏi:

Ví dụ: Have you ever been to England? (Bạn đã từng đến nước Anh bao giờ chưa?)

  • Trong câu hỏi phủ định 

Ví dụ: Haven’t they ever been to Europe? (Có phải họ chưa từng đến Châu Âu?)

  • Và trong câu khẳng định nhưng trong mẫu câu: nothing…….ever, nobody…….ever e.g.

Ví dụ: Nobody has ever said that to me before. (Trước đó không ai từng nói với tôi điều này)

This is the first time I’ve ever been to England. (Đay là lần đầu tiên tôi đến nước Anh)

  • Never có nghĩa là “at no time before now” (chưa bao giờ trước đây, chưa từng).

Ví dụ: I have never visited Berlin (tôi chưa từng đến Berlin)

Chú ý: Bạn không được dùng never + not cùng lúc

Ví dụ: I have never been to Italy. (tôi đã từng đến Italy).

I have never been to Italy. (tôi chưa từng đến Italy).

Xem thêm ngay:

3. Cấu trúc nâng cao

3.1 Cách dùng ever so và ever such

  • Ever so và ever such thường được dùng trong văn phong thân mật của người Anh với nghĩa “rất, vô cùng” (như very).

Ví dụ:

She’s ever so nice. (Cô ấy rất tốt.)

It’s ever such a good film. (Đó đúng là 1 bộ phim rất hay.)

  • Ever so và Ever such đều có nghĩa là hết sức, cực kì, nhưng vị trí trong câu khác nhau.
  • Ever so được đặt trước một tính từ, nhấn mạnh cấp độ một sự việc nào đó.

Ví dụ: She’s ever so kind. (Cô ta chưa bao giờ tử tế như thế.)

  • Ever such luôn đứng trước mạo từ “a” hoặc “an”.

Ví dụ: It’s ever such a good film. (Chưa bao giờ có một bộ phim hay như vậy.)

Lưu ý: Ta không dùng Ever so và Ever such trong văn viết trang trọng.

4. Hướng dẫn cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh

Cách dùng Already và Yet là đều được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already trong tiếng Anh sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet sẽ dùng ở thể phủ định.

4.1. Cách dùng Already trong tiếng Anh

  • Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành. 

Ví dụ:  She Has already been to England once times, last June. (Cô ấy đã đến Anh một lần vào tháng 6 vừa rồi.)

  • Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.

Ví dụ: Has Mickey already gone home? (Mickey đã về nhà chưa?)

           He’s finished his homework already. (Anh ấy làm xong bài tập rồi.)

  • Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: subject + have/has + already + past participle.

Ví dụ: Her family have already discussed about the problems happened recently. (Gia đình của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây.)

4.2. Cách dùng của Yet trong tiếng Anh

Chúng ta thường sử dụng yet trong thì hiện tại hoàn thành, hay sử dụng yet trong những câu phủ định và trong các câu hỏi. Yet cho thấy người nói đang chờ đợi 1 hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường sẽ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: She’s hungry. Is dinner ready yet? (Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?)

       It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet. (Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.)

5. Hướng dẫn cách dùng for since 

5.1. Cách dùng của Since

  • Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.
  • Since + thời điểm trong quá khứ
  • Sau since có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:

Ví dụ: He has worked here since 2015. (Anh ta bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2015.)

  • Since dùng trong các thì hoàn thành
Các thì hoàn thànhVí dụ
Thì hiện tại hoàn thànhShe hasn’t slept since last night.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnI have been playing soccer since 6 o’clock.
Thì quá khứ hoàn thànhI was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnHe had been listening to that song every night since it started.
  • Since + thì quá khứ đơn

Ở trường hợp này, Since đi kèm với 1 mệnh đề ở thì quá khứ đơn. 

Ví dụ: He have travelled abroad Since he was 10. (Anh ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi anh ấy lên 10.)

Since there có nghĩa  là “kể từ đó”.

Ví dụ: Since there, we have never used the bicycle. (Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng xe đạp.)

  • Since được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành.

Ví dụ: He haven’t slept Since last night. (Anh ta đã không ngủ từ tối qua.)

She has been playing this game Since 9 o’clock. (Cô ta đã chơi trò chơi này từ lúc 9 giờ.)

5.2. Cách dùng của For

  • For + khoảng thời gian
  • For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. 
  • Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?

Ví dụ: For 4 months, for a long time, for 2 years,..

  • Dưới đây là cách dùng của for trong tất cả các thì.
ThìVí dụ
Hiện tại đơnI play soccer for 2 hours a day.
Hiện tại tiếp diễnI’m watching a movie for 1.5 hours.
Hiện tại hoàn thànhThey have just slept for 45 minutes.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnShe has been learning a new vocabulary for 2 days.
Quá khứI was born in 1996.
Tương laiHe will go to the camp for 5 days.

6. Bài tập về phân biệt ever, never, for since, already, yet có đáp án

Bài tập về cách dùng ever, never, for since, already, yet có đáp án
Bài tập về cách dùng ever, never, for since, already, yet có đáp án

Hãy cùng làm bài tập Phân biệt ever, never, for since, already, yet để vận dụng kiến thức sau khi làm bài tập nhé!

Để làm tốt bài tập Phân biệt ever, never, for since, already, yet, bạn nên nắm vững và hiểu rõ tính chất của các từ này trước rồi hãy làm bài tập sau nhé!

Bài 1: Dùng since hoặc for để hoàn thành câu

  1. It’s been raining ____ lunchtime.
  2. Dir has lived in London ____ 1995.
  3. Logan has lived in Paris ____ ten years.
  4. They’re tired of waiting. They’ve been sitting here ____ an hour.
  5. Hung has been looking for a job ____ he left school.
  6. You haven’t been to a party ____ ages.
  7. I wonder where John is. I haven’t seen him ____ last week.
  8. James is away. She’s been away ____ Friday.
  9. The weather is dry. It hasn’t rained ____ a few months.

Đáp án:

  1. Since
  2. since
  3. for
  4. for
  5. since
  6. for
  7. since
  8. since
  9. for

Bài 2: Điền for, since, yet, already, just, ever vào chỗ trống thích hợp.

  1. Wait a moment, please! I have not finished the last exercise ____
  2. I have ____ seen this movie twice
  3. We have not seen each other ____ Saturday
  4. Jack and Pauline have been married ____ three years
  5. Haven’t you done your Christmas shopping ____ ?
  6. Stephen has worked here ____ last May
  7. Put your money away. I have ____ paid the bill
  8. I have lived in the same house ____ I was born
  9. I have not cooked supper ____ because I thought you were going to be late
  10. Do not say anything to Mary. I have not told anyone ____
  11. Have you ____ been in America?
  12. Do you hear the noise? The train has ____ arrived.
  13. No. Your cousin hasn’t come to the party ____
  14. Can you open the door? Oh, it is ____ open.
  15. Your daughter has ____ returned home. You don’t have to worry anymore.
  16. Haven’t you finished your food ____ ? No, I am still eating mom.
  17. I am a very lucky person. I have ____ had nightmares.
  18. Are you going to meet me at the shop? Yes, I am ____ there.
  19. I have ____ realized how beautiful you are.
  20. Would you like to have dinner with us? No thanks, I have ____ had dinner.
  21. Have you ____ seen such a big ant?

Đáp án:

  1. yet
  2. already
  3. since
  4. for
  5. yet
  6. since
  7. already
  8. since
  9. yet
  10. yet
  11. ever
  12. just
  13. yet
  14. already
  15. just
  16. yet
  17. never
  18. already
  19. just
  20. already
  21. ever

Bài 3: Điền since/for vào chỗ trống cho thích hợp

  1. She has finished his housework ____ you came.
  2. They don’t want to go with us because they have seen this film ____ 3 times.
  3. My baby sister is still sleeping. She has slept ____ 4 hours.
  4. The dog becomes fatter. He has started to put on weight ____ 2 months ago.
  5. I have never gone to this stadium before. This is the first time I have seen it ____ I came here.

Đáp án: 

  1. since
  2. for
  3. for
  4. since
  5. since

Đây là toàn bộ bài viết Phân biệt ever, never, for since, already, yet chi tiết giúp bạn đỡ lúng túng khi sử dụng các từ này trong câu thì hiện tại hoàn thành.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về Phân biệt ever, never, for since, already, yet thì hãy chủ động comment bên dưới để mọi người cùng giải đáp cho bạn nhé!

Hãy nhớ làm thật nhiều bài tập và ôn lại kiến thức cũ tại chuyên mục Ngữ pháp tiếng anh của tienganhduhoc.vn nhé!

Ngoài ra, tôi xin giới thiệu đến các bạn website về du học và tiếng anh miễn phí vừa học vừa giải trí tại tandaiduong.edu.vn.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment