Which, how, whose, what là những từ phổ biến dùng để đặt câu hỏi trong các bài thi và ngay cả trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ cũng cấp đến các bạn kiến thức quan trọng giúp các bạn có thể hiểu và nắm vững cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what trong tiếng Anh.
1. Tại sao cần hiểu rõ cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh?
Chúng ta sử dụng câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách đặt câu hỏi, bạn có thể dễ dàng hỏi xin thông tin từ người nước ngoài hay tra cứu trên Internet. Bạn cũng có thể dùng câu hỏi để đặt ra các vấn đề trong cuộc trò chuyện.
Và đặc biệt, hiểu rõ cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn rất nhiều khi đi trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh. Vậy có những dạng câu hỏi nào là thông dụng nhất?
Bài viết được quan tâm nhiều nhất: Cách đặt câu nghi vấn và câu trần thuật – Bài tập và ví dụ trong tiếng Anh Câu phức trong tiếng Anh – cách sử dụng và phân biệt với câu ghép Cách dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
2. Cách đặt câu hỏi với which/ whose/ what
2.1. Định nghĩa của which
Which /wɪtʃ/ (pronoun): từ dùng để hỏi trong tiếng anh, có nghĩa là “cái gì, cái nào”.
Ví dụ:
- Which will you have, coffee or tea? (Bạn sẽ dùng cà phê hay trà?)
- What do you have for breakfast? (Bạn dùng gì cho bữa sáng?)
2.2. Định nghĩa của whose
Whose /huːz/ (pronoun): whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi “của ai”.
Ví dụ: Whose pen is this? (Đây là cây viết của ai?)
2.3. Định nghĩa của what
What /wɒt/ (pronoun): What có nghĩa là “cái gì, cái nào”.
Ví dụ:
- What time is it? (Mấy giờ?)
- What colour is your bike? (Xe đạp của bạn màu gì?)
2.4. Cách sử dụng which/ whose/ what
Từ hỏi thường được viết ở đầu câu hỏi. Từ hỏi có thể làm chủ từ / chủ ngữ (subject) hay túc từ / tân ngữ (object) và bổ ngữ (modifier / adverb).
- Question-words used as subjects (Từ hỏi làm chủ từ): whose, what, which. Câu hỏi với từ hỏi làm chủ từ có cấu trúc như câu phát biểu (Declarative sentences – Statements).
Từ hỏi + Va + S + Vm + O / A? |
Trong đó:
Va: auxiliary verb: trợ động từ
Vm: main verb: động từ chính
Ví dụ:
Who can answer the question? (Ai có thể trả lời câu hỏi?)
What is in the box? (Cái gì ở trong hộp?)
Whose book is on this table? (Cuốn sách của ai trên bàn này?)
Lưu ý:
- Whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi “của ai”.
Ví dụ: “Whose is this umbrella?” “It’s mine.” (“Cái ô này của ai?” “Của tôi.”)
- Whose có thể được dùng như một tính từ nghi vấn. Khi ấy theo sau Whose phải có một danh từ.
Ví dụ:
Whose pen are you using? (Bạn đang dùng cây bút của ai đấy?)
Whose books are they reading? (Họ đang đọc sách của ai thế?)
- Question-words used as objects (Từ hỏi làm túc từ): what, which, whose.
With auxiliary verbs (Với trợ động từ).
Tử hỏi + Va + S + Vm + A? |
Ví dụ:
What can we do now? (Bây giờ chúng ta có thể làm gì?)
Which do you like, the blue one or the black one? (Bạn thích cái nào, cái xanh hay cái đen?)
With ordinary verbs (Với động từ thường).
Tử hỏi + do + S + Vm + A? |
Ví dụ:
What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
Which fruit does he like? (Anh ấy thích trái cây nào?)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề Cách rút gọn mệnh đề quan hệ – Phương pháp mỗi dạng bài tập
3. Cách đặt câu hỏi với how
3.1. Định nghĩa
How /haʊ/ (adverb): dùng thay cho người, giữ nhiệm vụ chủ từ trong câu.
Ví dụ: How can answer that question? (How là chủ từ của can) (Làm thế nào có thể trả lời câu hỏi đó?)
3.2. Các cấu trúc thông dụng với How
- How + be + noun? (Cái đó như thế nào?)
Trong trường hợp này, how được sử dụng để đặt câu hỏi về tính chất của một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó trong cuộc sống.
Ví dụ: How is your work? – It’s fine. I love my work. (- Công việc của bạn thế nào? – Tốt. Tôi yêu công việc của mình.)
- How often …?
Câu hỏi với how often để hỏi tần suất, mức độ thường xuyên của hành động được thực hiện bởi ai đó.
Ví dụ: How often do you swim? (Cậu có thường xuyên đi bơi không?)
- How long …? (Bao lâu?)
Câu hỏi với how long được dùng để hỏi khoảng thời gian của hành động, sự việc.
Ví dụ: How long does it take to get to Ho Chi Minh City by bus?(Mất bao lâu để tới TP Hồ Chí Minh bằng xe buýt?)
- How + adj + Noun?
Câu hỏi với how + adj được sử dụng rất phổ biến trong cả giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. How có thể kết hợp với nhiều tính từ khác nhau để đặt câu hỏi về thông tin chi tiết của một vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: How tall is the Fansipan? (Núi Fansipan cao bao nhiêu?)
- How many/How much …?
Câu hỏi với how many/how much để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
Ví dụ: How many people will attend the event next month?
Ngoài ra, Câu hỏi với how much còn được sử dụng để hỏi giá cả của đồ vật. Có thể nói, đây là cấu trúc được sử dụng nhiều nhất và dường như là duy nhất để hỏi về giá cả trong tiếng Anh.
Ví dụ: How much does this apartment cost? (Căn hộ này có giá bao nhiêu?)
Trên thực tế, cấu trúc how many và cấu trúc how much hoàn toàn giống nhau về ngữ pháp và chỉ có một chút khác biệt khi sử dụng về ngữ nghĩa.
- How about + V-ing? (Còn về … thì sao?)
Cấu trúc này được dùng làm câu đề nghị người khác làm một việc gì đó. Trong trường hợp này, cấu trúc how about = what about.
Ví dụ: How about going on a picnic this weekend? (Còn đi dã ngoại cuối tuần này thì sao?)
- How do + S + V? (Làm như thế nào?)
Câu hỏi với cấu trúc how do + S + V? được dùng để hỏi cách thức làm một việc gì đó.
How để hỏi về cách thức làm một việc gì
Ví dụ: How do you add this button? (Bạn thêm cái nút này như thế nào vậy?)
- How do you do!
Đây không hẳn là một câu hỏi mà là một cách thức chào hỏi lịch sự trong giao tiếp, được dùng khi bạn lần đầu gặp ai đó. Tương tự với cách dùng này, thì how cũng có một cấu trúc gần giống để thể hiện ý kiến cảm thán hay nhận xét chủ quan của người nói là: How + adverb/adjective + S + V.
Ví dụ:
How cold this weather is (Trời lạnh quá!)
How interesting this book is (Cuốn sách thú vị quá!)
How beautiful this girl is (Cô gái ấy đẹp quá!)
Hi vọng Cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what sẽ giúp bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh
3.3. Cách sử dụng
- Trong văn nói, người ta có thể dùng how trong cả hai trường hợp chủ từ và túc từ.
Ví dụ: How do they help you this morning? – (Làm sao họ có thể giúp bạn sáng nay?)
- Động từ trong câu hỏi với How ở dạng xác định.
Ví dụ: How is going to London with Daisy? – (Làm thế nào là đi đến London với Daisy?)
- How có thể được theo sau bởi một tính từ (an adjective) hoặc một trạng từ (an adverb).
Ví dụ: How fast does his car run? (How + adverb) Xe của ông ấy chạy nhanh thế nào?)
4. Phân biệt which với what
Cụ thể, which và what có 2 khác biệt lớn nhất:
- Which và what có cùng ý nghĩa là “cái gì, cái nào” nhưng câu hỏi với which sẽ có câu trả lời hạn chế về một trong những thứ được đề cập đến trong câu, còn câu hỏi với what thì không giới hạn đáp án.
Ví dụ 1: Which kind of movies do you prefer, fiction movies or action movies? (Bạn thích thể loại phim nào hơn, phim hành động hay viễn tưởng?)
Ví dụ 2: What movies do you usually watch? (Bạn thường xuyên xem phim gì?)
Trong ví dụ 1, câu hỏi với which có câu trả lời bị giới hạn giữa phim hành động và phim viễn tưởng. Đây là câu hỏi lựa chọn với which có câu trả lời hạn chế.
Còn trong ví dụ 2, người được hỏi có thể có nhiều câu trả lời về bộ phim mình thường xuyên xem.
- Which có thể dùng để đặt câu hỏi với which về người, còn what chỉ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng. Còn câu hỏi với what có thể dùng để hỏi về đặc trưng, tính chất liên quan đến con người chứ không thể sử dụng trực tiếp để hỏi người. Sự khác nhau này khiến rất nhiều người nhầm lẫn và không phân thể phân biệt. Các bạn cần nắm rõ để biết cách đặt câu hỏi với which và what sao cho chính xác.
Ví dụ: Which of you agree with our new regulations? (Những ai đồng ý với quy định mới của chúng ta nào?)
- What là từ để hỏi thông dụng bậc nhất trong tiếng Anh nên nó còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để đặt câu hỏi về những chủ đề riêng biệt.
What để hỏi về nghề nghiệp: What is John? = What does John do? (John làm nghề gì?)
What để hỏi về hình dáng, vẻ ngoài của con người: What is Mary like? = What does Mary look like? (Mary trông như thế nào?)
Ngoài sự khác nhau trong đặt câu hỏi với which, what mà 2 từ vựng này còn có sự khác nhau về vai trò trong câu:
Which được dùng làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: I bought two books, both of which I really like. (Tôi đã mua 2 cuốn sách, cả 2 cuốn tôi đều thực sự thích.)
Trong ví dụ trên, đại từ “which” thay thế cho danh từ “books” đứng trước.
Which mang ý nghĩa là “bất cứ … nào”.
Ví dụ: Try which way you can, please! (Hãy thử bất cứ cách nào bạn có thể!)
Bên cạnh cách đặt câu hỏi với what mang nghĩa là “cái gì”, chúng ta còn có thể sử dụng what trong nhiều trường hợp đặc biệt khác. Chẳng hạn what for (để làm gì), so what (thì đã sao), what’s up? (có chuyện gì).
5. Bài tập vận dụng
Dưới đây sẽ là một số bài tập vận dụng để bạn áp dụng những kiến thức trên vào bài tập thực tế:
Bài 1: Điền which hoặc what thích hợp vào chỗ trống
- —– boys can do this exercise?
- —– color is your daughter’s hair?
- —– do you often do after very lesson?
- —– is the best choice for me?
Đáp án:
- Which boys can do this exercise? (Ai có thể làm bài tập này nào?)
- What color is your daughter’s hair? (Tóc cháu gái cô màu gì vậy?)
- What do you often do after very lesson? (Bạn thường làm gì sau mỗi giờ học?)
- Which is the best choice for me? (Sự lựa chọn nào tốt nhất cho tôi?)
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- What is … of his secretary?
- What … of clothes does she like?
- What … to his father?
- What do you buy followers…?
Đáp án:
- What is the name of his secretary? (Thư ký của anh ta tên là gì vậy?)
- What kind of clothes does she like? (Kiểu quần áo nào cô ấy thích?)
- What happened to his father? (Chuyện gì đã xảy ra với bố anh ta vậy?)
- What do you buy follower for? (Cậu mua hoa để làm gì vậy?)
Bài 3: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ còn thiếu
- A. How —– is the final exam? B. Very difficult!
- A. How —– does the chair cost? B. About $45
- A. How —– does the drama last? B. About 1 hour.
- A. How —– going to the cinema? B. I love it!
Đáp án:
- A. How difficult is the final exam? B. Very difficult! (A. Kỳ thi cuối khóa khó thế nào? B. Rất khó!)
- A. How much does the chair cost? B. About $45 (A. Cái ghế này bao nhiêu tiền? B. Khoảng 45$)
- A. How long does the dramma last? B. About 1 hour. (A. Vở kịch này kéo dài bao nhiêu lâu? B. Khoảng 1 giờ.)
- A. How about going to the cinema? B. I love it! (A. Còn đi xem phim thì sao? B. Tớ rất thích!)
Bài 4: Thêm whose, is, are để thành câu hỏi và trả lời ( câu đầy đủ ) với từ trong ngoặc.
- shirt/ this? (Jim’ s)
- jeans/ they? (my brother’ s)
- handbag/ that? (hers)
- boots/ those? (Peter’ s)
- flowers/ they? (mine)
- bicycle/ it? (yours)
- car/ it? (theirs)
- Picture/ this? (our picture)
Đáp án:
1.shirt/ this? (Jim’ s)
=> Whose shirt is this? – It’s Jim’s.
2. jeans/ they? (my brother’ s)
=> Whose jeans are they? – They are my brother’s.
3. handbag/ that? (hers)
=> Whose handbag is that? – It’s hers.
4. boots/ those? (Peter’ s)
=> Whose boots are those? – They are Peter’s.
5. flowers/ they? (mine)
=> Whose flowers are they? – They’re mine.
6. bicycle/ it? (yours)
=> Whose bicycle is it? – It’s yours.
7. car/ it? (theirs)
=> Whose car is it? – It’s theirs.
8. Picture/ this? (our picture)
=> Whose picture is this? – It’s our picture.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và đừng quên những bài học ngữ pháp bổ ích khác tại website tienganhduhoc.vn nhé.