Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, phong phú. Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại giày dép
- boots /buːts/: bốt
- chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô
- clog /klɔg/: guốc
- dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
- knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
- loafer /‘loufə/: giày lười
- moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
- monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
- sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
- slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
- sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
- stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn
- wedge boot /uh bu:t/: giầy đế xuồng
- wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại mũ
- balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
- baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
- beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
- bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
- bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
- cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi
- deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
- fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
- flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
- hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
- hat /hæt/: mũ
- helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
- mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
- snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
- top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
Xem thêm bài viết sau:
- 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề toán học
3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo
- anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ
- bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
- belt /belt/: thắt lưng
- blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
- blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
- bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam
- boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
- bra /brɑː/: áo lót nữ
- cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
- dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
- dress /dres/: váy liền
- dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
- gloves /ɡlʌv/: găng tay
- jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
- jeans /ji:n/: quần bò
- jumper /ʤʌmpə/: áo len
- knickers /´nikəz/: quần lót nữ
- leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
- miniskirt /´mini¸skə:t/: váy ngắn
- nightie (nightdress) /’naitai/: váy ngủ
- overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
- overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
- pants /pænts/: quần Âu
- pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
- pyjamas /pi’ʤɑ:məz/: bộ đồ ngủ
- raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
- scarf /skɑːrf/: khăn quàng
- shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
- shorts /ʃɔ:t/: quần soóc
- skirt /skɜːrt/: chân váy
- suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- sweater /ˈswetər/: áo len
- swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/: quần áo bơi
- thong /θɒŋ/: quần lót dây
- tie /tai/: cà vạt
- top /tɒp/: áo
- trousers (a pair of trousers) /trauzəz/: quần dài
- t-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
- underpants /´ʌndə¸pænts/: quần lót nam
4. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
- a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
- casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
- classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
- designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
- dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
- fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
- fashion icon: biểu tượng thời trang
- fashion show: show thời trang
- fashionable: hợp thời trang
- hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
- must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
- off the peg: quần áo có sẵn
- old fashioned: lỗi thời
- on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
- smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
- the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
- timeless: không bao giờ lỗi mốt
- to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
- to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
- to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
- to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
- to look good in: mặc quần áo hợp với mình
- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
- to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
- vintage clothes: trang phục cổ điển
- well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
5. Cách phát âm chuẩn tên các thương hiệu nổi tiếng thế giới
Bạn đã chắc chắn phát âm đúng các tên thương hiệu nổi tiếng quốc tế không? Kiểu như Chanel thì đọc là Chà-neo, nhưng đọc đúng là “shanel”.
Vietop sẽ bắt đầu với tên một số thương hiệu nổi tiếng quen thuộc, hãy cùng Vietop đọc đúng nhé!
5.1. Adidas
Đây là một thương hiệu giày nổi tiếng toàn cầu, nhưng người Việt chúng ta lại ít khi đọc sai tên thương hiệu giày đến từ nước Đức này.
Tên thương hiệu này đọc chính xác là “ah-Dee-das”. Adidas trong cách đọc Anh-Mỹ có trọng âm 2 rõ ràng /aˈdi:d əs/.
5.2. Nike
Đây là một thương hiệu giày nổi tiếng hàng đầu thế giới không kém Adidas, nhìn đơn giản là vậy nhưng nó là cái tên không ít người đọc sai là “Naik”, hay là “ni-ke”.
Nhưng cách đọc đúng ở đây chính là “Nai-key”, hay còn có phát âm là /ˈnaɪki/.
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học
5.3. Hermes
Hãng thời trang nổi tiếng đến từ Pháp này sẽ phải “rơi” nước mắt khi bạn cứ gọi tên mình là Héc-mẹc hay Hơ-mẹc đấy. Nhãn hiệu này đọc đúng phải là “Air-mes”, là /ɛərˈmɛz/, âm H ở đây là âm câm nhé.
5.4. Louis Vuitton
Các bạn thường nghe thấy người ta đọc tên thương hiệu Louis Vuitton là “Lu-is Vu-ton”. Nhưng chính xác thì cách đọc thương hiệu này phải là “Loo-ee Vwee-tahn”, phiên âm là /ˈlu:i vəˈta:n/.
5.5. Yves Saint Laurent
Thường bạn sẽ thấy một vài người ta đọc là: Ves Saint Lau-rent, nhưng chính xác phải đọc là: Eve San Lo-ron (Ivi-son lơ-ron).
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo phổ biến nhất. Hy vọng bài viết sẽ mang đến hữu ích cho các bạn nhé!