Công thức và cách dùng Lead to

Cách dùng lead to / lead to + verb/ V hay Ving… Cấu trúc này phổ biến trong tiếng Anh và được dùng nhiều trong các câu thông dụng trong văn nói và viết.

Cách dùng Lead to + Ving/ N là cấu trúc thông dụng mà bạn nên nắm rõ khi học tiếng Anh.

Do đó, hôm nay Tienganhduhoc.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Lead to trong bài viết Cách dùng Lead to – công thức, bài tập có đáp án nhé!

Các bạn thường phân vân không biết chọn lead to đi với Verb hay Ving, thì sau bài viết hôm nay các bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này nữa. Cùng tienganhduhoc.vn tìm hiểu kỹ về lead to nhé. 

Bài viết sẽ xóa bỏ sự nhầm lẫn, lúng túng của bạn khi không biết dùng lead to đi với V hay Ving nhé!

Bạn hãy lấy giấy bút ra ghi lại các điểm ngữ pháp về cấu trúc

1. Cấu trúc – cách dùng lead to trong tiếng Anh 

Tổng hợp Cách dùng lead to/ lead to + verb/ V hay Ving
Tổng hợp Cách dùng lead to/ lead to + verb/ V hay Ving

“Lead to” + verb là cấu trúc dùng để diễn đạt một sự việc A dẫn đến một sự việc B.

“Dẫn đến thành công” - Lead to suceed
“Dẫn đến thành công” – Lead to suceed

Ví dụ:

  • Jane’s unhealthy diet led to her obesity. (Chế độ ăn thiếu lành mạnh của Jane đã dẫn đến bệnh béo phì.)
  • This road leads to my best friend Sandy’s house. (Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất nhất của tôi là Sandy.)

2. Cách dùng cấu trúc lead to

Dưới đây tienganhduhoc.vn xin giới thiệu chi tiết về kiến thức về cách dùng lead to gồm có khái niệm, công thức và cách dùng lead to, có ví dụ và bài tập kèm đáp án.

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.1. Cấu trúc lead to là gì?

“Lead to” theo định nghĩa của Cambridge Dictionary là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra.

Lead to tương tự nghĩa với lead into và lead on to.

Ví dụ:

  • Her stress may lead to physical illnesses, according to the doctor. (Sự áp lực của cô ấy chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)
“Những con đường chông gai thường sẽ dẫn đến những đích đến tươi đẹp.”
“Những con đường chông gai thường sẽ dẫn đến những đích đến tươi đẹp.”

2.2. Cách dùng lead to

Có 2 cách dùng lead to mà bạn cần nắm:

Nếu bạn muốn diễn đạt một điều hay một sự việc gì đó dẫn đến, gây ra, là nguyên nhân xảy ra của sự việc khác thì dùng something lead to something.

Công thức: S + lead to + N

Với công thức này, từ “lead” có thể được thay đổi dạng để phù hợp với các thì trong Tiếng Anh (ví dụ như thành “led” ở dạng quá khứ đơn, hay “will lead” ở dạng tương lai đơn …). 

Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy thay đổi nó thành dạng V-ing là danh động từ.

Ví dụ:

  • I think your decision led to a series of problems. (Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)

Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó. 

Công thức chung: S + lead + O + to + N

Ví dụ:

  • She led him to believe her words but they were all lies. (Cô ấy khiến anh ấy tin tưởng lời cô ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối.)  

3. Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to 

3.1. Phân biệt cấu trúc lead to với Cause

“To cause” được sử dụng để thể hiện trách nhiệm đối với một hành động đã xảy ra do kết quả của một hành động khác.

Biểu thức “lead to” hoặc “leading to” được sử dụng đơn giản để diễn đạt kết quả của một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • If you would have told the truth in the first place, you would not have caused so much confusion. (Nếu bạn nói sự thật ngay từ đầu, bạn đã không gây ra nhiều nhầm lẫn như vậy.)
  • Studying is sure to lead to higher study performance. (Việc học chắc chắn sẽ dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.)

3.2. Phân biệt cấu trúc lead to với Contribute to

Chúng ta thường thắc mắc là Lead to V hay Ving? Trong một số trường hợp có thể dùng ‘lead to’ và ‘contribute to’ + Ving, nhưng cách viết này không được khuyến khích sử dụng, tốt hơn chúng ta vẫn nên ưu tiên dùng “danh từ”.

Ví dụ “lead to”

  • This lead to fear of crime among the public. (Điều này dẫn đến nỗi sợ hãi tội phạm trong công chúng.)
  • Wealth does not lead to happiness. (Giàu có không phải luôn mang lại hạnh phúc.)

Ví dụ “contribute to” 

  • Immigrants who find work contribute to the economy of their new country. (Những người nhập cư tìm việc làm đóng góp cho nền kinh tế của quốc gia mới.)
  • The developments of technology can greatly contribute to environmental protection. (Sự phát triển của công nghệ có thể góp phần rất lớn vào việc bảo vệ môi trường.)

Khi sử dụng cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to sẽ có một số nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. 

Xét ví dụ dưới đây:

A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage. (Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Câu này ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố tạo nên một cuộc hôn nhân hạnh phúc, người vợ tốt chỉ góp 1 phần trong số các yếu tố đó, và chỉ một người vợ tốt thì không thể quyết định một cuộc hôn nhân có hạnh phúc hay không.

Trong cấu trúc “contribute to” sẽ ngụ ý rằng có nhiều thành phần hay các yếu tố khác nhau để đóng góp vào một cái gì đó.

Trong khi đó, cách dùng lead to lại khác – dùng cho những nguyên nhân trực tiếp, một mình nguyên nhân đó cũng có thể tạo ra được kết quả.

Cấu trúc lead to something
Cấu trúc lead to something

Do đó với nhiều trường hợp, nếu thay thế “lead to” vào vị trí của “contribute to” trong câu thì sẽ dẫn đến ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.

Ví dụ:

  • Your irresponsible action contributed to this issue. (Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)
  • Your irresponsible action led to this issue. (Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)

Chúng ta có thể nhận thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến là nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu trên đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.

4. Bài tập vận dụng cách dùng lead to

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The fact that she stayed up all night to take care of her brother leads to ________
  2. If she doesn’t pay attention in class, this will lead to ____________
  3. Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
  4. I’m afraid her underperformance will lead to ___________________
  5. My brother says it all the time that hard work leads to ___________________

Đáp án bài tập 1

  1. Her Exhaustion The Next Morning.
  2. Not Being Able To Understand The Lesson.
  3. Unemployment For Thousands Of Workers.
  4. The Fall Of Our Team’s Overall Performance.
  5. Success.

Bài 2: Điền cấu trúc attribute to or lead to ở dạng thích hợp 

This is not my fault alone, his and her actions all 1.________ the problem.

Don’t blame others for your mistakes, admit what you did 2.________ the accident.

Susan’s effort 3. ___________ the team’s victory.

I don’t want to admit that but his decision alone 4. ________ our success in this deal.

The boss realized that his employee’s ideas do not only 5. _________ the company’s success but, in fact, 6. ___________ it.

Đáp án bài tập 2

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. leads to
  5. contribute to
  6. lead to

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần có cơ bản nhất, lưu ý cũng như cách dùng lead to trong tiếng Anh và phân biệt với các cấu trúc khác thường dễ gây nhầm lẫn.

Hi vọng qua bài viết từ tienganhduhoc.vn hôm nay đã giúp các bạn thành thạo được cách dùng lead to.

Cuối cùng hãy nhớ cập nhật kiến thức chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh cùng tienganhduhoc.vn nhé!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment