Mỗi ngôn ngữ đều có thành ngữ và cách diễn đạt riêng và ngôn ngữ tiếng Anh có rất nhiều cụm từ hữu ích để học. Thành ngữ là những từ hoặc cụm từ không được hiểu theo nghĩa đen và thường có ý nghĩa văn hóa đằng sau chúng. Hầu hết các thành ngữ tiếng Anh bạn nghe đều đưa ra lời khuyên nhưng cũng chứa đựng một số nguyên tắc và giá trị cơ bản.
Bài viết hôm nay sẽ gửi đến bạn danh sách tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh hay và thông dụng nhất.
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm nhất:
- Tổng hợp những câu nói hay ý nghĩa nhất về du lịch bằng tiếng anh
- Tân ngữ trong tiếng Anh – Tổng hợp bảng các tân ngữ và bài tập có đáp án
- Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một câu hoàn chỉnh – Tổng hợp
Bạn có thể đã nghe một số thành ngữ trong số đó, đặc biệt là trong các chương trình truyền hình và phim ảnh, và tự hỏi tại sao bạn không thể hiểu những thành ngữ này mặc dù bạn hoàn toàn hiểu các từ. Để học các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh có thể mất một khoảng thời gian nhưng có một số trong số chúng phổ biến hơn những thành ngữ khác sẽ rất hữu ích nếu bạn biết chúng.
1. Thành ngữ tiếng Anh là gì
Thành ngữ, tục ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh là một phần quan trọng trong tiếng Anh hàng ngày. Bởi vì thành ngữ không phải lúc nào cũng có nghĩa theo nghĩa đen, bạn sẽ cần tự làm quen với ý nghĩa và cách sử dụng của từng thành ngữ. Điều đó có vẻ tốn nhiều công sức, nhưng học thành ngữ rất thú vị, đặc biệt là khi bạn so sánh thành ngữ tiếng Anh với thành ngữ trong ngôn ngữ của bạn.
Khi bạn học các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh, bạn sẽ có vẻ tự tin hơn, đặc biệt là khi bạn nói chuyện với người bản ngữ. Nếu bạn không thể hiểu thành ngữ, bạn sẽ không thể hiểu ngữ cảnh. Học cách sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe giống bản ngữ hơn, vì vậy bạn nên nắm vững một số cách diễn đạt này. Bạn có thể bắt đầu bằng cách học các thành ngữ tiếng Anh rất phổ biến, vì đây là những thành ngữ bạn sẽ gặp thường xuyên khi xem phim hoặc truyền hình Mỹ hoặc đến thăm Hoa Kỳ.
Khi bạn đã thành thạo những điều đó, hãy chuyển sang phần còn lại. Không có thành ngữ nào trong bài viết hôm nay là bất thường hoặc lỗi thời, vì vậy bạn có thể tự tin sử dụng bất kỳ thành ngữ nào trong số đó với người nói tiếng Anh bản ngữ từ tất cả các quốc gia nói tiếng Anh.
2. Các thành ngữ tiếng Anh hay gặp
- Judge a book by its cover (Trông mặt mà bắt hình dong)
Ví dụ: Don’t judge a book by its cover. He is very rich despite his appearance. – Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Khác với vẻ bề ngoài, anh ta là một người rất giàu.
- A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)
Ví dụ: John helped me so much when I lost my job. A friend in need is a friend indeed. – John giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mất việc. Đúng là hoạn nạn mới biết bạn hiền.
- Work like a dog (Làm việc chăm chỉ)
Ví dụ: I work like a dog for 14 hours a day. – Tôi làm việc quần quật trong 14 giờ một ngày.
- Look on the bright side (Nhìn vào mặt tích cực)
Ví dụ: Don’t be so sad after failing the exam. Look on the bright side! At least you tried so hard. – Đừng quá buồn khi trượt bài kiểm tra. Hãy nhìn vào mặt tích cực đi! Ít ra là bạn đã rất cố gắng.
- When pigs fly (Không bao giờ)
Ví dụ: When do you think I’ll be rich? – When pigs fly! You are too lazy to work for money. – Anh nghĩ bao giờ thì tôi sẽ giàu? – Không bao giờ! Anh quá lười để kiếm tiền.
- Make a mountain out of a molehill (Việc bé xé ra to)
Ví dụ: Don’t make a mountain out of a molehill. Just relax and everything will be fine. – Đừng có việc bé xé ra to. Cứ thoải mái đi và mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- Cost an arm and a leg (Rất đắt đỏ)
Ví dụ: A diamond ring costs an arm and a leg. – Một chiếc nhẫn kim cương có giá rất đắt đỏ.
- Easier said than done (Nói thì dễ làm thì khó)
Ví dụ: Being the best student in the class is easier said than done. – Trở thành học sinh giỏi nhất trong lớp là một việc nói dễ hơn làm.
- Bite the hand that feeds you (Ăn cháo đá bát)
Ví dụ: Never bite the hand that feeds you! – Đừng bao giờ ăn cháo đá bát!
- Driving one crazy (Làm ai đó khó chịu)
Ví dụ: Would you please turn down the music? It’s driving me crazy! – Bạn làm ơn cho nhỏ nhạc đi được không? Nó làm tôi phát điên lên đấy!
- Take it easy (Thư giãn nào)
Ví dụ: Don’t worry about the test. Take it easy. – Đừng lo về bài kiểm tra. Hãy cứ thư giãn thôi.
- In a bad mood (Cảm thấy không vui)
Ví dụ: I just got bad grades. I’m in a bad mood. – Tôi vừa bị điểm kém. Tôi đang không vui lắm.
- No pain no cure (Thuốc đắng giã tật)
Ví dụ: Don’t worry about him. No pain no cure. He will learn a lot from this lesson. – Đừng lo về anh ta. Thuốc đắng dã tật mà. Sau vụ này anh ta sẽ rút ra nhiều bài học thôi.
- Beat around the bush (Vòng vo)
Ví dụ: Stop beating around the bush! What do you want?- Đừng vòng vo nữa! Cô muốn gì?
- A drop in the ocean (Muối bỏ bể)
Ví dụ: Your work alone is like a drop in the ocean. You need to gather as many people as you can. – Chỉ có mình bạn thì như muối bỏ bể vậy. Bạn cần phải kêu gọi nhiều người nhất có thể.
- Sit on the fence (Chần chừ không quyết)
Ví dụ: He doesn’t know what to choose. He is sitting on the fence. – Anh ta không biết phải chọn cái gì. Anh ta đang lưỡng lự.
- By all means (Bằng mọi giá)
Ví dụ: I will pass the test by all means. – Tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra bằng mọi giá
- Save for a rainy day (Làm khi lành để dành khi đau)
Ví dụ: Don’t spend them all. Save some for a rainy day. – Đừng sử dụng hết. Tiết kiệm một ít đề phòng sau này.
- Every Jack must have his Jill (Nồi nào vung nấy)
Ví dụ: Jane is mean just like his brother. – Well every Jack must have his Jill. – Jame xấu tính y như anh trai cô ta vậy – Đúng là nồi nào vung nấy.
- Raining cats and dogs (Mưa như trút nước)
Ví dụ: You should bring an umbrella. It’s raining cats and dogs. – Bạn nên mang theo ô. Trời đang mưa như trút nước.
- Silence is golden (Im lặng là vàng)
Ví dụ: Sometimes you shouldn’t express your opinions. Silence is golden. – Đôi khi bạn không nên bày tỏ ý kiến của mình ra. Im lặng là vàng.
- Like father like son (Cha nào con nấy)
Ví dụ: John is going to be an engineer like his dad. – Well, like father like son. – John sẽ trở thành một kỹ sư như bố của anh ý – Chà, đúng là cha nào con nấy.
- Practice makes perfect (Có công mài sắt có ngày nên kim)
Ví dụ: Don’t give up. Practice makes perfect. – Đừng bỏ cuộc. Có công mài sắt có ngày nên kim.
- The more the merrier (Càng đông càng vui)
Ví dụ: Hey, can I join the party? – Of course, the more the merrier. – Tôi có thể tham gia bữa tiệc được chứ? – Tất nhiên rồi, càng đông càng vui mà.
3. Thành ngữ tiếng Anh ngắn
- Behind the time: Chắc hẳn khi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại nhà học trung tâm bạn cũng phần nào hiểu được ý nghĩa của câu thành ngữ tiếng Anh này. Đây là câu thành ngữ dùng để miêu tả những người cố chấp, cổ hủ, không muốn thay đổi một thói quen từ lâu. Hay có thể hiểu đơn giản đó là câu nói ám chỉ những người lạc hậu.
- A shady character: Thành ngữ này được sử dụng rất nhiều trong giao tiếng tiếng Anh ám chỉ người không trung thực.
- Have/got a heart of gold: Đây là thành ngữ chỉ người tốt bụng, rộng lượng.
- Cheap skate: Thành ngữ này ám chỉ những người hà tiện, keo kiệt không muốn bỏ tiền ra trong bất cứ hoàn cảnh nào.
- Worrywart: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả những người có tình cẩn thận quá mức.
- Down to Earth: Bạn có thể sử dụng thành ngữ này để nói về những người có đức tính khiêm tốn, ý thức cao.
- Big fish in a small pond: Ý nghĩa của câu thành ngữ này đó là nói tới những người được đề cao quá mức so với năng lực của mình.
- A cool fish: Thành ngữ này bạn có thể sử dụng khi muốn nói ai đó lạnh lùng, không được thân thiện.
- A pain in the neck/ arse/ backside: Ý nghĩa của thành ngữ này là nói tới người phiền phức.
- An oddball: Ý nghĩa của câu thành ngữ này đó là muốn miêu tả một người nào đó có tính cách lập dị, kì lạ.
4. Thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề
Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề cuộc sống nói chung và các chủ đề khác nói chung. Vì lượng kiến thức rất nhiều, nên bạn hãy lưu bài về để học dần nhé.
4.1. Thành ngữ về cuộc sống
- Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
- Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
- The grass are always green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
- A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
- Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
- Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
- Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
- When in Rome (do as the Romans do) – Nhập gia tùy tục
- No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
- It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.
- East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà
- Money makes the mare go – Có tiền mua tiên cũng được
- Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- Still waters run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Don’t trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
- Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Pennywise pound foolish – Tham bát bỏ mâm
4.2. Thành ngữ tiếng Anh về thành công
- Like father, like son – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast – Bút sa gà chết
- Two can play that game – Ăn miếng trả miếng
- Love is blind – Tình yêu mù quáng
- So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
- The more the merrier – Càng đông càng vui
- Time is money – Thời gian là tiền bạc
- The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears – Tường có vách
- Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng
- It’s a small world – Trái đất tròn
- You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- Ignorance is bliss – Không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer – Một con én không làm nổi mùa xuân
- A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề
- Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Diligence is the mother of success – Có công mài sắt có ngày nên kim
4.3. Những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
- A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life. – Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời.
- Believe in the spirit of love, it can heal all things. – Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó hàn gắn mọi thứ.
- Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience! – Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
- You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it. – Yêu là muốn người mình yêu được hạnh phúc và tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu.
- Friendship often ends in love, but love in friendship – never. – Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại.
5. 100 thành ngữ tiếng Anh thông dụng
Xem thêm các bài viết được quan tâm:
- Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu
- Top 25 câu slogan hay về học tập bằng tiếng Anh
- Các cụm từ và mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing
Dưới đây là 100 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong tiếng Anh mà các bạn nên tham khảo:
- Break the news: Thông báo
- Cost an arm and a leg: Rất đắt
- Give someone the ax: Đuổi việc ai đó
- Real flop: Thất bại
- When pigs fly: Chỉ điều gì đó khó mà xảy ra được
- Look on the bright side: Hãy lạc quan lên Ex:
- Easier said than done: Nói dễ hơn làm
- Drive one crazy: Làm phiền ai đó rất nhiều
- Take it easy: Đừng lo lắng, thư giãn nào
- Go into business: Bắt đầu công việc kinh doanh
- In a bad mood: Không vui
- Out of the world: Ngon
- Give it a shot: Thử cái gì đó
- Work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ
- Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc
- Good for you: Làm tốt lắm Good for you = Good job = Well done
- In good spirits: Hạnh phúc, tâm trạng tốt
- You scratch my back and I’ll scratch yours: Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu
- Make a pig of oneself: Ăn quá nhiều
- You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
- Easy come, easy go: Của thiên trả địa.
- Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy.
- Easier said than done: Nói dễ, làm khó.
- One swallow does not make a summer: Một con én không làm nên mùa xuân.
- Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai.
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.
- Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp.
- When in Rome, do as the Romans does: Nhập gia tùy tục
- Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu.
- Don’t count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng
- A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo
- Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
- Beggar’s bags are bottomless: Lòng tham không đáy
- Cut your coat according to your clothes: Liệu cơm gắp mắm
- Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa
- Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện
- A miss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm
- Empty vessels make the greatest sound: Thùng rỗng kêu to
- A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
- A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè
- Each bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái
- Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau
- Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ
- Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa
- The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
- A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng
- Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói
- One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành
- He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười.
- Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen
- A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
- A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
- Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
- You scratch my back and i’ll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may
- Where there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát
- Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
- Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn
- One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
- Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
- Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác
- As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi
- A bad beginning makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt
- There’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
- Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
- It is the first step that costs:Vạn sự khởi đầu nan
- A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người
- Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột
- Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng
- New one in, old one out: Có mới, nới cũ
- Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai
- Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng
- A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng
- Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
- Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
- Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
- Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn
- Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay
- So many men, so many minds: Chín người, mười ý
- Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
- Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma
- Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng
- Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú
- Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn
- Stronger by rice, daring by money: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
- Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
- Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng
- Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to
6. 1000 thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất file PDF
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các thành ngữ tiếng Anh khác theo đường link sau:
Link tải tổng hợp học 1000 thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất : Tại đây
Đừng quên thử sức và sử dụng những thành ngữ và cụm từ này khi thực hành tiếng Anh của bạn.
Hi vọng bài viết tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề trên đây sẽ giúp ích cho bạn đọc tăng thêm vốn từ vựng của bản thân. Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần làm rõ thêm về các thành ngữ thường dùng bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé!