Cách phát âm sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến điểm nói, cũng như phong thái giao tiếp hàng ngày của bạn. Nếu cách phát âm không chính xác kéo dài trong thời gian lâu dài sẽ gây ra nhiều hậu quả khôn lường cho người học.
Do đó, chúng ta cần chú ý phát âm chính xác, đặc biệt với các âm dễ nhầm lẫn. Hiểu được điều đó, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết hướng dẫn chi tiết cách phát âm r trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng theo dõi bài viết nhé.
1. Cách phát âm phụ âm r
Khi phát âm phụ âm /r/, các bạn cần phải thực hiện các bước sau:
- Giữ đầu lưỡi uốn về phía sau lợi hàm trên nhưng không gần sát, nâng ngạc mềm giữ luồng khí trong miệng
- Vành lưỡi sẽ tiếp xúc với răng hàm của hàm trên ở hai bên miệng
- Sau đó đẩy luồng khí thoát ra nhưng không có tiếng ma sát luồng khí thoát ra
- Và cuối cùng là làm rung dây thanh trong cổ họng để phát ra âm thanh chuẩn xác nhất
Ngoài ra, các bạn nên đọc thêm một số bài viết đang được quan tâm sau:
- IELTS Listening Recent Actual Test Vol 1, 2, 3, 4 {PDF + Audio} Tải miễn phí
- Tải trọn bộ Destination B1, B2, C1 + C2 Grammar and Vocabulary with answer
- Tải trọn bộ Ebook VOCABULARY FOR IELTS ADVANCED [PDF + Audio]
2. Phát âm r trong một số vị trí của từ
R được phát âm là /r/
- cry /kraɪ/ (v) khóc
- drum /drʌm/ (n) cái trống
- dry /draɪ/ (v) làm khô
- rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ
- run /rʌn/ (v) chạy
- rabble /ˈræbl ̩/ (n) đám người lộn xộn
- raccoon /rækˈuːn/ (n) gấu trúc Mỹ
- race /reɪs/ (n) cuộc đua
- rack /ræk/ (n) giá để đồ
- racketeer /ˌrækəˈtɪr/ (n) kẻ tống tiền
- railway /ˈreɪlweɪ/ (n) đường sắt
- road /rəʊd/ (n) con đường
- ramble /ˈræmbl ̩/ (n) cuộc dạo chơi
- rude /ruːd/ (adj) thô lỗ
- reaction /riˈækʃən/ (n) phản ứng
- really /ˈrɪ:əli/ (adv) thực sự
- register /ˈredʒɪstər/ (v) đăng ký
- right /raɪt/ (adj) đúng
- roar/rɔːr/ (v) gầm
- rocket /ˈrɑːkɪt/ (n) tên lửa
Hai chữ RR vẫn được phát âm là /r/
- arraign /əˈreɪn/ (v) buộc tội, tố cáo
- arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp
- arrow /ˈerəʊ/ (n) mũi tên
- arrest /əˈrest/ (v) bắt giữ
- arrive /əˈraɪv/ (v) đến
- barrel /ˈbærəl/ (n) cái thùng
- borrow /ˈbɑːrəʊ/ (v) mượn
- barren /ˈbærən/ (adj) cằn cỗi
- carriage /ˈkerɪdʒ/ (n) xe ngựa
- correct /kəˈrekt/ (adj) đúng
- cherry /ˈtʃeri/ (n) quả cherry
- corrosion /kəˈrəʊʒən/ (n) sự xói mòn
- derrick /ˈderɪk/ (n) cần trục to
- embarrass /ɪmˈberəs/ (v) làm cho bối rối
- narrative /ˈnærətɪv/ (n) bài tường thuật
- ferry /ˈferi/ (n) phà
- Jerry /ˈdʒeri/ (n) tên người
- marry /ˈmeri/ (v) kết hôn
- lorry /ˈlɔːri/ (n) xe tải
- merry /ˈmeri/ (adj) vui vẻ
Chữ R đứng ở cuối cũng được phát âm rất rõ
- four /fɔːr/ (n) số bốn
- airport /ˈerpɔːrt/ (n) sân bay
- beer /bɪr/ (n) bia
- depart /dɪˈpɑːrt/ (v) khởi hành
- more /mɔːr/ (adv) hơn nữa
- order /ˈɔːrdər/ (v) gọi món ăn
- worse /wɜːrs/ (adv) tồi hơn
- storm /stɔːrm/ (n) cơn bão
- supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ (n) siêu thị
- sure /ʃʊr/ (adj) chắc chắn
3. Lỗi thường mắc phải khi phát âm r
Người học thường dễ nhầm lẫn trong phát âm: Sẽ phát âm /r/ thành âm /z/
Cách khắc phục:
- Đẩy lưỡi lùi về phía sau một chút, đầu lưỡi uốn cong về phía sau lợi hàm trên, nhưng không gần sát
- Sau đó đẩy luồng khí thoát ra nhưng không có tiếng ma sát như với âm /z/
Trên đây là bài viết hướng dẫn bạn cách phát âm r trong tiếng Anh, các bạn nên thực hành nhiều để không bị mắc lỗi khi thi nói, hay giao tiếp hàng ngày nhé.
Ngoài ra, việc nắm rõ cách phát âm của âm r trong tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách đọc khi gặp từ mới và luyện phát âm tiếng Anh tốt hơn đó.
Hy vọng rằng bài viết trên có ích với mọi người. Nếu có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp sớm nhất có thể cho bạn!