Chủ đề về thời tiết là chủ đề rất quen thuộc trong các cuộc đối thoại giao tiếp bằng tiếng anh. Vậy bạn có từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi giao tiếp về chủ đề này? Nếu có, đây chính là bài viết dành cho các bạn. Cùng theo tienganhduhoc.vn khám phá thôi!
1.Mẫu câu hỏi về thời tiết
- What’s the weather like today?
Thời tiết hôm nay như thế nào?
- What’s the weather like in Hanoi?
Thời tiết Hà Nội thế nào?
- How is the climate in Los Angeles?
Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?
- What’s the temperature?
Trời đang bao nhiêu độ?
- What’s the forecast?
Dự báo thời tiết thế nào?
- Do you know what the weather will be like tomorrow?
Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?
- What is your favorite season of the year?
Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?
2. Mẫu câu trả lời về thời tiết
- It’s hot/cold/windy
Trời nóng/lạnh/nhiều gió
- It’s sunny here
Ở đây có nắng
- The climate in Los Angeles is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
Khí hậu ở Los Angeles thường nóng vào mùa hè và ôn hòa vào mùa đông. Trời không bao giờ quá lạnh cả.
- It’s 19°C (“nineteen degrees”)
Bây giờ đang là 19°C
- It’s forecast to rain
Dự báo trời sẽ mưa
- The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow
Thời tiết có thể sẽ nắng và ấm vào ngày mai
- My favorite season of the year is Spring. It’s not too cold and the anticipation of a good summer puts me in a good mood.
Mùa yêu thích trong năm của mình là mùa xuân. Trời không quá lạnh và sự mong đợi một mùa hè tuyệt vời sắp đến khiến tâm trạng mình rất tốt.
3. Từ vựng về thời tiết
3.1 Trạng thái thời tiết
- Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
- Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
- Clear: (adjective) trời không mây
- Fine: (adjective) không mưa, không mây
- Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloud: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
- Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
- Gloomy: (adjective) với các đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
- Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày tại gần mặt đất, sương mù
- Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
- Haze (noun) / hazy(adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
- Hot (adjective) : Nóng
- Cold (adjective): Lạnh
- Warm (adjective): Ấm áp
3.2 Các kiểu mưa
- Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
- Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với các giọt rất mịn
- Shower: (noun) mưa dưới một thời gian ngắn
- Rain: (verb/noun) nước rơi từ các đám mây theo từng giọt
- Downpour: (noun) mưa lớn
- Pour: (verb) có mưa lớn
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
- Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3.3 Các kiểu tuyết
- Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá ít (hailstones).
- Hailstones: (noun) các viên đá ít rơi từ trên trời
- Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời trong dạng bông tuyết mềm
- Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
- Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
- Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
3.4 Các kiểu gió
- Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
- Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
- Windy: gió thổi liên tục.
- Gale: một cơn gió rất mạnh
- Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
3.5 Thảm họa thiên nhiên
- Landslide: sạt lở đất
- Avalanche: tuyết lở
- Storm: bão
- Drought: hạn hán
- Earthquake: động đất
4. Một số mẫu bài hội thoại về thời tiết
Cùng tienganhduhoc.vn luyện tập hội thoại về thời tiết nào!
Đoạn hội thoại 1
Gary: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life!
(Ôi trời! Nóng quá! Cả đời tớ chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu như đốt thế này).
Sharon: It’s like the whole world is boiling.
(Như là cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy).
Gary: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degree celsius!
(Ôi, nhìn vào cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39oC rồi!)
Sharon: Well, I just hope it’ll level off.
(Ừ, hy vọng nhiệt độ sẽ giảm xuống).
Đoạn hội thoại 2
Sally: I think a drought has set in. It hasn’t rained a drop for months.
(Tôi cho rằng chúng ta bắt đầu phải gánh chịu một trận hạn hán. Suốt mấy tháng nay không có một hạt mưa nào).
Ethan: Didn’t it rain last month?
(Chẳng phải tháng trước có mưa sao?)
Sally: It did rain last month, but the rainfall was only half the monthly average.
(Đúng là tháng trước có mưa, nhưng lượng mưa chỉ bằng một nửa mức trung bình hàng tháng).
Ethan: Oh. That’s bad!
(Ồ. Tệ thật!)
Sally: That’s right. It’s really bad. I’m really concerned though not panic yet.
(Đúng vậy. Điều đó quả là tồi tệ. Tôi chưa thấy sợ nhưng thật sự rất lo lắng).
Ethan: The pastures have browned out even before the summer hasn’t arrived.
(Các đồng cỏ đã úa tàn ngay cả khi mùa hè chưa đến).
Sally: Yeah, and the soil has been baked so hard that the plow can’t even break the soil.
(Đất đai cũng cứng đến nỗi cái cày thậm chí không thể xuyên qua được).
Ethan: Looks like it’s going to be an ongoing thing that would get worse each day.
(Có vẻ như điều này vẫn đang tiếp diễn và sẽ càng ngày càng tệ hơn).
Sally: Yeah. If it doesn’t rain, it’s going to get critical.
(Đúng vậy. Nếu trời không mưa thì mọi việc sẽ trở nên nguy hiểm).
Bài viết trên đây đã tổng hợp xong phần kiến thức Những câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh – Tổng hợp hay nhất 2020. Sau bài học này hy vọng các bạn đã có thể tích lũy thêm những điều mới mẻ trong kho tàng kiến thức của bản thân. Chúc các bạn học tốt!