Lượng từ vựng tiếng Anh được sử dụng để mô tả con người chúng ta rất lớn. Nào là từ tính cách, ngoại hình,… Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề con người. Hãy cũng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ.
- Toddler: trẻ vừa mới biết đi.
- Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi
- Teen/teenager: thanh thiếu niên
- Adult: người trưởng thành
- Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”
- Children: trẻ em
- Young people: người trẻ
- Adolescents: trẻ vị thành niên
- Teenagers: thanh thiếu niên
- School-age children: trẻ trong độ tuổi đi học
- Primary school children: trẻ cấp một
- Secondary school children: trẻ cấp hai
- School leavers: học sinh mới tốt nghiệp
- University students: sinh viên đại học
- Young adults: người từ 18 tuổi trở lên
- Middle-aged people: 40 tuổi trở lên
- People in their sixties: những người trong độ tuổi 60
- Older people: người già
- The elderly: người già
- The retired: người nghỉ hưu
- Senior citizens: công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu
- Pensioners: người được hưởng lương hưu
- Age group: nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao
- Age bracket: cụm từ chuyên biệt hơn Age group
- Peer group: nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế
- The older generation: thế hệ già
- The younger generation: thế hệ trẻ
- People of [that] generation: những người thuộc thế hệ đó
- A generation gap: sự cách biệt giữa các thế hệ
- Generation X: thế hệ X, thế hệ trưởng thành vào những năm 1980
- The millennial generation/millennials/generation Y: thế hệ thiên niên kỷ mới, thế hệ trưởng thành vào đầu thế kỷ 21
Ví dụ:
Children in the 10-15 age group need help to choose which subjects to specialise in at school
(Trẻ trong nhóm tuổi 10-15 cần được giúp đỡ để chọn môn học chuyên tại trường)
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
- Middle-ages: trung niên
- In her/his twenties: trong độ tuổi 20
- Almost 20: gần 20 tuổi
- In her early twenties: tầm 21, 22, 23 tuổi
- In her mid-twenties: tầm 24, 25, 26 tuổi
- A fifty something: khoảng năm mươi mấy tuổi
- In his late fifties: tầm 58, 59 tuổi
- (Somewhere) around 50: tầm 50 tuổi
- Getting on for 70: người sắp bước sang tuổi 70
3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xác
Số tuổi chính xác sẽ là các con số đếm bình thường và được sử dụng cùng các mẫu câu sau:
- Chủ ngữ + to be + số tuổi
Ví dụ: my brother is 15 (em trai tôi năm nay 14) - Chủ ngữ + to be + số tuổi + year(s) old.
Ví dụ: my brother is 15 years old (em trai tôi năm nay 15 tuổi) - Cụm tính từ x-year-old để miêu tả tuổi của một ai đó.
Ví dụ: a 1-year-old child is not old enough to go to school. (một đứa trẻ 1 tuổi chưa đủ lớn để có thể đến trường)
4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi
- Knee-high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ.
Ví dụ: Look how tall you are! Last time i saw you, you were just knee-high to a grasshopper! - Long in the tooth: quá già để làm một việc gì đó.
Ví dụ: He’s long in the tooth for a zumba dancer, isn’t he? - Mutton dressed as lamb: đã trung tuổi nhưng cố làm cho mình trẻ hơn bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.
Ví dụ: The style is not suitable for her because she looks like a mutton-dressed-as-lamb female! - No spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên
Ví dụ: How old is the owner? I don’t know but she’s no spring chicken! - Over the hill: người cao tuổi
Ví dụ: Grandma! You say you’re over the hill, but actually you’re still a super cook!
Xem thêm bài viết sau:
- 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề toán học
5. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
5.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc
- blonde: tóc vàng
- dyed: tóc nhuộm
- ginger: đỏ hoe
- mousy: màu xám lông chuột
- straight: tóc thẳng
- wavy: tóc lượn sóng
- curly: tóc xoăn
- lank: tóc thẳng và rủ xuống
- frizzy: tóc uốn thành búp
- bald: hói
- untidy: không chải chuốc, rối xù
- neat: tóc chải chuốc cẩn thận
- a short-haired person: người có mái tóc ngắn
- with plaits: tóc được tết, bện
- a fringe: tóc cắt ngang trán
- pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
5.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
- thin: khuôn mặt gầy
- long: khuôn mặt dài
- round: khuôn mặt tròn
- angular: mặt xương xương
- square: mặt vuông
- heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
- oval face: khuôn mặt hình trái xoan
- chubby: phúng phính
- fresh: khuôn mặt tươi tắn
- high cheekbones: gò má cao
- high forehead: trán cao
5.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
5.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt
- dull: mắt lờ đờ
- bloodshot: mắt đỏ ngầu
- sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
- flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
- inquisitive: ánh mắt tò mò
- dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
5.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả da
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
5.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm khác
- with glasses: đeo kính
- with freckles: tàn nhang
- with dimples: lúm đồng tiền
- with lines: có nếp nhăn
- with spots: có đốm
- with wrinkles: có nếp nhăn
- scar: sẹo
- mole: nốt ruồi
- birthmark: vết bớt
- beard: râu
- moustache: ria mép
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khách sạn
5.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói
- stutter: nói lắp
- stammer: nói lắp bắp
- deep voice: giọng sâu
- squeaky voice: giọng the thé
6. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách con người
- Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- Affectionate: trìu mến
- Ambitious: tham vọng
- Amusing: vui
- Arrogant: kiêu căng
- Brainy: thông minh
- Calm: điềm tĩnh
- Carefree:quan tâm vô vụ lợi
- Cheerful: vui vẻ
- Committed: cam kết cao
- Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- Cruel: độc ác
- Determined: quyết đoán
- Easy going: dễ tính
- Friendly: thân thiện
- Generous: hào phóng, phóng khoáng
- Gentle: hiền lành
- Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- Handy: tháo vát
- Have a sense of humor: có khiếu hài hước
- Helpful: có ích
- Honest: chân thật
- Hot-tempered: nóng tính
- Humorous: hài hước
- Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Insensitive: vô tâm
- Irritable: dễ cáu kỉnh
- Jolly: vui vẻ
- Moody: hay có tâm trạng
- Nervous: căng thẳng
- Out-going: thích ra ngoài
- Polite: lịch sự
- Reliable: có thể tin tưởng
- Self-effacing, modest: khiêm tốn
- Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- Sensible: đa cảm
- Serious: nghiêm túc
- Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- Silly: ngu ngốc
- Sociable: hòa đồng
- Strict: nghiêm khắc
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Talkative: nói nhiều
- Thoughtful: chu đáo
- Tolerant: dễ thứ tha
- Unintelligent: không được thông minh
- Unsociable: không hòa đồng
- Witty: dí dỏm
- Smile: cười mỉm
- Frown: nhăn mặt
- Grin: cười nhăn răng
- Grimace: nhăn nhó
- Scowl: cau có
- Laugh: cười to
- Pout: bĩu môi
- Sulk: phiền muộn
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề con người. Hy vọng các bạn có thể sử dụng từ vựng để mô tả con người một cách thành thục nhé.