Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ chia sẻ với các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khách sạn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thủ tục nhận và trả phòng trong khách sạn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thủ tục nhận và trả phòng trong khách sạn:
- to book: đặt phòng
- to check-in: nhận phòng
- to check-out: trả phòng
- reservation: sự đặt phòng
- vacancy: phòng trống
- to pay the bill: thanh toán
- to stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn
2. Từ vựng tiếng Anh về loại phòng và loại giường
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phòng và loại giường trong khách sạn:
- single room: phòng đơn
- double room: phòng đôi
- twin room: phòng hai giường
- triple room: phòng ba giường
- adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
- suite: dãy phòng
- single bed: giường đơn
- queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
- king-size bed: giường cỡ đại
- room number: số phòng
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học
- Tổng hợp 102+ từ vựng tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
3. Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị khách sạn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trang thiệt bị trong khách sạn:
- bar: quầy rượu
- corridor: hành lang
- parking lot: bãi đỗ xe
- swimming pool: bể bơi
- beauty salon: thẩm mỹ viện
- coffee shop: quán cà phê
- front door: cửa trước
- luggage cart: xe đẩy hành lý
- key: chìa khóa
- lift: cầu thang
- lobby: sảnh
- laundry: dịch vụ giặt ủi
- sauna: dịch vụ tắm hơi
- vendingmachine: máy bán hàng tự động
- ice machine: máy làm đá
- hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng
- games room: phòng trò chơi
- gym: phòng thể dục
- kitchenette: khu nấu ăn chung
- fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
3. Từ vựng tiếng Anh về loại chỗ ở
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về loại chỗ ở trong khách sạn:
- Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọ
- B&B(Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sáng
- full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- guesthouse: nhà khách
- campsite: nơi cắm trại
4. Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị trong phòng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị trong phòng khách sạn:
- air conditioning: điều hòa
- bath: bồn tắm
- en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
- internet access: truy cập Internet
- minibar: quầy bar nhỏ
- safe: két sắt
- shower: vòi hoa sen
- sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
- brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
- pillow case/ linen: áo gối
- pillow: gối
- towel: khăn tắm
5. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong khách sạn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong khách sạn:
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
- Housekeeper: Phục vụ phòng
- Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
- Receptionist: Lễ tân
- Bellman: Nhân viên hành lí
- Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
- Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
- Operator: Nhân viên tổng đài
- Door man/girl: Nhân viên trực cửa
- Sales: Nhân viên kinh doanh
- Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Xem thêm bài viết sau:
- Cẩm nang từ đồng nghĩa – Tổng hợp 460 Synonyms trong bộ Cambridge IELTS huyền thoại
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – tổng hợp đầy đủ nhất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hoá – tổng hợp đầy đủ nhất
6. Một số từ vựng khác về chủ đề khách sạn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề khách sạn:
- room service: dịch vụ phòng
- alarm: báo động
- wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
- amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
- Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
- view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
- late charge: phí trả thêm khi lố giờ
- parking pass: thẻ giữ xe
7. Các câu hội thoại tiếng Anh thường được sử dụng trong khách sạn
- Hello, welcome to [name of your hotel]!
Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]! - How can I help you today?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách? - Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt phòng chưa? - What name is the reservation under?
Quý khách đặt phòng dưới tên gì? - Which type of room do you want to stay in?
Quý khách muốn ở phòng loại nào? - Do you want a single room or a double room?
Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? - How many nights?
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? - How long will you be staying?
Quý khách ở trong bao lâu? - Do you need an extra bed?
Quý khách có cần thêm một chiếc giường không? - Your room number is 204.
Số phòng của quý khách là 204. - Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room.
Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng. - Do you want breakfast?
Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? - Could I have your ID and credit card, please?
Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không? - Could I have your room number and key, please?
Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không? - Your total is… . How will you be paying for this, please?
Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào? - Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available.
Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách. - Did you enjoy your stay with us?
Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không? - We do have a free airport shuttle service.
Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khách sạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập và công việc nhé!