Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ giới thiệu cho bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Chủ đề gia đình
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề gia đình mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
2 | Brother | ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
9 | uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu |
10 | aunt | /ænt/-/ɑːnt/ | cô |
11 | Pets | /pet/ | /pet/ |
Xem thêm bài viết sau:
- Học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hoá – tổng hợp đầy đủ nhất
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hợp đồng – tổng hợp đầy đủ nhất
2. Chủ đề màu sắc
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề màu sắc mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
3. Chủ đề trường học
Dưới đây là một số từ vựng mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser | Cục tẩy | |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
12 | school | Trường học |
4. Chủ đề miêu tả
Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề miêu tả mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
5. Chủ đề bộ phận trên cơ thể
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | Head | /hed/ | đầu |
2 | . Face | /feɪs/ | mặt |
3 | Nose | /nəʊz/ | mũi |
4 | Mouth | /maʊθ/ | miệng |
5 | Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
6 | Neck | /nek/ | Cổ |
7 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
9 | Foot | /fʊt/ | bàn chân |
10 | Leg | /leɡ | cái chân |
11 | Toe | təʊ/ | ngón chân |
12 | Hand | bàn tay | |
13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
14 | Ear | /ɪər/ | Lỗi tai |
15 | .Arm | Cánh tay | |
16 | Hair | Tóc |
6. Chủ đề đồ vật trong gia đình
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề gia đình mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | Bed | /bed/ | cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | chăn, mền |
9 | Table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn |
10 | Bench | /bentʃ/ | ghế bành |
11 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
12 | Vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
13 | Flower | /flaʊər/ | Hoa |
14 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
15 | Lights | :/’laits/ | đèn |
16 | Cup | /kʌp/ | cốc |
17 | Face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
18 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
19 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | Ti vi |
20 | Telephone | : /’telifoun/ | điện thoại bàn |
7. Chủ đề trò chơi, hoạt động giải trí
Dưới đây là một số từ vựng mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | Chơi bóng rổ | |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
8. Chủ đề hoa quả
Dưới đây là một số từ vựng mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
9. Chủ đề vị trí
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề vị trí mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
10. Chủ đề động vật
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề động vật mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Con chó: dog
- Con mèo: cat
- Con hổ: tiger
- Con sư tử: lion
- Con báo: panther
- Con gấu: bear
- Con gấu trúc: panda
- Con voi: elephant
- Con cáo: fox
- Con thỏ: rabbit
- Con chuột: mouse
- Con chuột túi: kangaroo
- Con lợn: pig
- Con trâu: buffalo
- Con bò: cow
- Con ngựa: horse
- Con ngựa vằn: zebra
- Con khỉ: monkey
- Con hươu cao cổ: giraffe
- Con nai: deer
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết thường dùng nhất
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ăn uống
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
11. Chủ đề thời tiết
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề thời tiết mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Mặt trời: sun
- Có nắng: sunny
- Ánh nắng: sunshine
- Nóng: hot
- Lạnh: cold
- Mát: cool
- Mây: cloud
- Có mây: cloudy
- Gió: wind
- Gió nhẹ: breeze
- Gió mạnh: strong winds
- Có gió: windy
- Mưa: rain
- Có mưa: rainny
- Mưa phùn: drizzle
- Mưa rào nhẹ: shower
- Trời đẹp: fine
- Tuyết: snow
- Sương muối: mist
- Sương mù: fog
- Nhiều sương mù: foggy
- Cầu vồng: rainbow
- Sấm: thunder
- Chớp: lightning
- Bão: storm
- Bão có sấm chớp: thunderstorm
- Gió giật: gale
- Lốc xoáy: tornado
- Lũ: flood
- Khô: dry
- Ẩm ướt: wet
12. Chủ đề nghề nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Giáo viên: teacher
- Bác sĩ: doctor
- Nông dân: farmer
- Ca sĩ: singer
- Phi hành gia: Astronaut
- Công an/cảnh sát: policeman
- Đầu bếp: cook
- Nha sĩ: dentist
- Nghệ sĩ: artist
- Lính cứu hoả: fireman
- Luật sư: lawyer
- Y tá: nurse
- Phi công: pilot
- Người đưa thư: postman
- Thuỷ thủ: sailor
- Nhà khoa học: scientist
13. Chủ đề hành động
Dưới đây là một số từ vựng mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Ăn: eat
- Ngủ: sleep
- Uống: drink
- Nuốt: swallow
- Ngồi: sit
- Nói chuyện: talk
- Nói: speak
- Kể: tell
- Lắng nghe: listen
- Nghe: hear
- Gọi: call
- Cười: laugh
- Mỉm cười: smile
- Đứng: stand
- Đi: go
- Đi bộ: walk
- Chạy: run
- Chơi: play
- Học: learn
- Làm việc: work
- Rời khỏi: leave
- Đẩy: push
- Kéo: drag
- Nâng lên: lift
- Cầm/lấy: take
- Mang: bring
- Nấu ăn: cook
- Ôm: hug
- Cắt: cut
14. Chủ đề Màu sắc
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề màu sắc mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Đỏ: red
- Vàng: yallow
- Cam: orange
- Xanh lá cây: green
- Xanh lam: blue
- Hồng: pink
- Xám: gray
- Trắng: white
- Đen: black
- Tím: purple
- Nâu: brown
15. Chủ đề cảm xúc
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề cảm xúc mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp giúp bạn:
- Vui: happy
- Hào hứng: excited
- Mắc cỡ/thẹn thùng: shy
- Sợ: scared
- Buồn: sad
- Giận dữ: angry
- Bất ngờ: surprised
- Chán nản: bored
- Lo lắng: worried
- Khát: thirsty
- Đói: hungry
- Buồn ngủ: sleepy
- Mệt: tired
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em, hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có quãng thời gian dạy tiếng Anh cho trẻ thật hiệu quả.