Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để mô tả các quy tắc và nghĩa vụ, với một người mới học tiếng Anh có thể khó hiểu về cách sử dụng và phân biệt must và have to sao cho phù hợp với từng tình huống.
Dưới đây là mô tả Phân biệt must và have to trong tiếng Anh cực kỳ chi tiết và có các câu ví dụ minh họa.
Have to chủ yếu thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi must được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể: I have to brush my teeth twice a day. I must tell you something. – Tôi phải đánh răng hai lần một ngày. Tôi phải nói với bạn điều gì đó. Chú ý để thể hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết trong tương lai hoặc quá khứ, must và need không được sử dụng.
1. Cách dùng must và have to
Must, have to đều thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, nhưng có một số khác biệt nhỏ:
Must thể hiện cảm xúc của người nói
Must thể hiện cảm xúc của người nói, trong khi have to thể hiện một ý tưởng không cá nhân:
Ví dụ:
- You must come. You are obliged to come (I require that you come). – Bạn phải đến. Bạn có nghĩa vụ phải đến (Tôi yêu cầu bạn phải đến).
You have to come. You are obliged to come. (There’s a rule requiring you to come). Bạn phải đến. Bạn có nghĩa vụ phải đến. (Có một quy tắc yêu cầu bạn phải đến). - Must I wear this tie? Am I obliged to wear this tie? (What do you think?) – Tôi phải đeo cà vạt này chứ? Tôi có bắt buộc phải đeo cà vạt này không? (Bạn nghĩ gì?)
Do I have to wear this tie? Am I obliged to wear this tie? (Is there a rule about ties?) – Do I have to wear this tie? Tôi có bắt buộc phải đeo cà vạt này không? (Có quy tắc nào về mối quan hệ không?) - Have to thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi must được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể:
Ví dụ:
- I have to brush my teeth twice a day. – Tôi phải đánh răng hai lần một ngày.
- I must tell you something. – Tôi phải nói với bạn điều gì đó.
Quan trọng: Để thể hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết trong tương lai hoặc quá khứ, must and need không được sử dụng. Chúng được thay thế bằng have to:
Ví dụ:
- We must (need to) buy another ticket. – Chúng ta phải ( cần ) mua một vé khác .
- We had to buy another ticket yesterday. – Chúng tôi đã phải mua một vé khác vào ngày hôm qua .
- We’ll have to buy another ticket later. – Chúng ta sẽ phải mua một vé khác sau .
- Tuy nhiên, ở dạng phủ định của chúng,, mustn’t and don’t have to có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Mustn’t expresses prohibition: thể hiện sự cấm đoán.
You mustn’t drive. You are prohibited to drive. You are not allowed to drive. – Bạn không được lái xe. Bạn bị cấm lái xe. Bạn không được phép lái xe.
• Don’t have to expresses the absence of obligation or necessity: thể hiện sự vắng mặt của nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
You don’t have to drive. You are not obliged to drive (but you can if you want to). – Bạn không cần phải lái xe. Bạn không bắt buộc phải lái xe (nhưng bạn có thể nếu muốn).
2. Công thức must mustn’t
Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry. – Ngài Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên.
- That car is very important. You must look after it very carefully. – Chiếc xe kia rất quan trọng. Bạn phải chăm sóc nó thật cẩn thận.
- Must dùng để nói về một điều gì đó chính xác dựa trên căn cứ, chứng cứ xác đáng, có độ tin cậy cao.
Mustn’t: Mustn’t là dạng phủ định của Must
Trong câu phủ định và nghi vấn, Must được dùng dưới dạng Must Not hoặc Mustn’t mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì. (Mustn’t = Prohibit: cấm).
Ví dụ:
Tom mustn’t park here. – Tôm không được phép đỗ xe ở đây.
Hung mustn’t go on the left of the streets. – Hùng không được phép đi bên phải đường.
Quynh gave him a letter to post. But she mustn’t forget to post it. – Quỳnh đã nhận của anh ấy một bức thư để gửi. Nhưng cô ấy đã quên gửi nó.
Mustn’t trong biến đổi câu
Mustn’t trong biến đổi câu: S + Mustn’t + Vinf… ➔ It is necessary that S + V…
- You must do something = bạn cần thiết phải làm điều đó.
Ví dụ:
Don’t tell anybody what I said. You must keep it a secret. – Đừng nói với ai những điều tôi nói nhé. Bạn phải giữ bí mật.
We haven’t got much time. We must hurry. – Chúng ta không có nhiều thời giờ. Chúng ta phải khẩn trương.
- You mustn’t do something = Điều cần thiết là bạn không phải làm điều gì đó (vì vậy đừng làm).
Ví dụ:
You must keep it a secret. You mustn’t tell anybody else. (= don’t tell anybody else) – Bạn phải giữ bí mật đó. Bạn không được nói với bất cứ ai.
It’s essential that nobody hears us. We mustn’t make any noise. – Điều cốt yếu là không ai nghe thấy chúng ta. Chúng ta không được tạo ra tiếng động.
3. Đặt câu với have to
Như bạn có thể thấy, sự khác biệt giữa các thì hiện tại đôi khi rất nhỏ và rất tinh tế. Chúng ta sử dụng “Don’t have to” hoặc “Haven’t got to” để tuyên bố rằng không nghĩa vụ hoặc không cần thiết. Tuy nhiên, có một sự khác biệt rất lớn trong các thể phủ định.
Xem thêm: Bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh
Để tạo ra thể phủ định của “have to”, ta phải dùng các trợ động từ tương ứng với thì: “do not, does not, did not” hoặc “don’t, doesn’t, didn’t”. Còn thể phủ định của “have got to” chúng ta chỉ việc thêm “not” vào phía sau mà không sử dụng “don’t, doesn’t, didn’t”.
Ví dụ:
- We haven’t got to pay for the food. – Chúng tôi không phải trả tiền ăn.
- He doesn’t have to sign anything if he doesn’t want to at this stage. – Anh ta không phải ký bất cứ thứ gì nếu anh ta không muốn ở giai đoạn này.
- I haven’t got to go. Only if I want to. – Tôi không phải rời đi. Chỉ khi tôi muốn.
4. Đặt câu với must
‘Must’ là cách nói cơ bản và trực tiếp nhất để nói điều gì đó là bắt buộc. Nó có nghĩa là bạn không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm (hoặc không làm) một hành động.
Chúng ta chỉ có thể sử dụng ‘must’ ở dạng hiện tại để mô tả một nghĩa vụ chung hoặc vĩnh viễn, hoặc một nghĩa vụ trong tương lai gần. Cấu trúc của ‘must’ rất dễ vì nó giống nhau cho mọi chủ đề:
Đối với các câu hỏi, việc sử dụng Have to thay vì Must phổ biến hơn nhiều (Must mang tính trang trọng hơn):
When do you have to finish the report? – When do you have to finish the report?
Thông thường, bạn sẽ không nghe ai đó nói “When must you finish the report?” “Khi nào thì bạn phải hoàn thành báo cáo?” vì nó có vẻ không tự nhiên.
Tuy nhiên, lưu ý rằng bạn vẫn có thể nghe thấy must được sử dụng trong các câu hỏi, mặc dù chủ yếu bằng tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
- Must you leave right now? (Possible, though rare. More likely in British English). – Phải bạn rời ngay bây giờ? (Có thể, mặc dù hiếm. Nhiều khả năng bằng tiếng Anh Anh).
- Do you have to leave right now? (Much more common in general spoken English). – Bạn có phải đi ngay bây giờ? (Phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh nói chung).
Xem thêm bài viết:
- Cách dùng otherwise và unless trong tiếng Anh
- Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh
- Tổng hợp các liên từ trong tiếng Anh
5. Bài tập về must và have to
Bài tập phân biệt Must và have to.
Bài 1: Hoàn thành các câu với have to / have to / had to.
- Bill start work at 5a.m. He has to get up at four. (he/ get up)
- I broke my arm last week. Did you have to go to hospital? (you/ go)
- There was a lot of noise from the street …. the window. (we/ close)
- Karen can’t stay for the whole meeting …. Early. (she/ leave)
- How old …. to drive in your country. (you/ be)
- I don’t have much time. ……………… . (I/ hurry)
- How is Paul enjoying his new job? ………. a lot? (he/ travel)
- “I’m afraid I can’t stay long.” “What time …. ?” (you/ go)
- “The bus was late again.” “How long …. ?” (you/ want)
- There was nobody to help me. I …. everything by myself. (I/ do)
Bài 2: Hoàn thành các câu sử dụng have to + động từ trong danh sách
(I don’t have to …)
ask do drive get up go make pay show
- I’m not working tomorrow so I don’t have to get up early.
- Steve didn’t know how to use the computer so I had to show him.
- Excuse me a moment – I …. a phone call. I won’t be long.
- I’m not busy. I have few things to do but I …. them now.
- I couldn’t find the street I wanted. I …. somebody for directions.
- The car park is free. You …. to park your car there.
- A man was injured in the accident but he …. to hospital because it wasn’t serious.
- Sue has a senior position in the company. She …. Important decisions.
- When Patrick starts his new job next month, he …. 50 miles to work every day.
Bài 3: Trong một số câu dưới đây sẽ sai hoặc không tự nhiên. Sửa các câu khi nếu cần thiết.
- It’s later than I thought. I must go. Ok
- I must work every day from 8.30 to 5.30. I have to work
- You must come and see us again soon. …………..
- Tom can’t meet us tomorrow. He must work. …………..
- I must work late yesterday evening. …………..
- I must get up early tomorrow. I have lots to do. ……………
- Julia wears glasses. She must wear glasses since she was very young. …………..
Bài 4: Hoàn thành các câu với mustn’t hoặc don’t / don’t have to
- I don’t want anyone to know about our plan. You mustn’t tell anyone.
- Richard doesn’t have to wear a suit to work but he usually does.
- I can stay in bed tomorrow morning because I …. go to work.
- Whatever you do, you …. touch that switch. It’s very dangerous.
- There’s a lift in the building so we …. climb the stairs.
- You …. forget what I told you.It’s vry important.
- Sue …. get up early, but she usually does.
- Don’t make so much noise. We …. wake the children.
- I …. eat too much.I’m supposed to be on a diet.
- You …. be good player to enjoy a game of tennis.
Đáp án bài tập must và have to
Đáp án bài tập 1
- 3: We had to close
- 4: She has to leave
- 5: do you have to be
- 6: I have to hurry
- 7: does he have to travel
- 8: do you have to go
- 9: did you have to wait
- 10: had to do
Đáp án bài tập 2
- 3: have to make
- 4: don’t have to do
- 5: had to ask
- 6: don’t have to pay
- 7: didn’t have to go
- 8: has to make
- 9: will have to drive
Đáp án bài tập 3
- 3: OK
- 4: He has to work
- 5: I had to work late yesterday evening
- 6: OK
- 7: She has had to wear glasses since she was very young
Đáp án bài tập 4
- 3: don’t have to
- 4: mustn’t
- 5: don’t have to
- 6: mustn’t
- 7: doesn’t have to
- 8: mustn’t
- 9: mustn’t
- 10: don’t have to
Nói chung, Have to thường gặp trong các cuộc trò chuyện (hoặc nói tiếng Anh) hơn Must. Còn Must được sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức, đặc biệt là trong văn bản thông báo, quy tắc hoặc hướng dẫn.
Hy vọng với bài viết phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh trên đã giúp các bạn phân biệt được cách sử dụng của must và have to trong tiếng Anh. Nếu có bất cứ thắc mắc hay câu hỏi nào bạn có thể thêm bình luận đặt câu hỏi bên dưới và sẽ được giải đáp sớm nhất nhé.