Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng luôn là phần quan trọng giúp chúng ta vừa có thêm vốn kiến thức, vừa tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Chính vì vậy, tienganhduhoc.vn hôm nay sẽ gửi đến bạn tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực
1.1. Lĩnh vực giáo dục
- Lecturer: giảng viên
- Teacher: giáo viên
- Teaching assistant: giảng viên
- Rector: hiệu trưởng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
1.2. Lĩnh vực sức khỏe
- Doctor: bác sĩ
- Nurse: y tá
- Pharmacist: dược sĩ
- Operated doctor: bác sĩ phẫu thuật
1.3. Lĩnh vực kinh doanh
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Businessman: nam doanh nhân
- Businesswoman: nữ doanh nhân
- Advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá
- Economist: nhà kinh tế học
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự
- Insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
- PA (Personal Assistant): thư ký riêng
- Project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án
- Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Receptionist: lễ tân
- Sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng
- Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
- Secretary: thư ký
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Marketing director: giám đốc marketing
1.4. Lĩnh vực du lịch và khách sạn
- Barman: nam nhân viên quán rượu
- Barmaid: nữ nhân viên quán rượu
- Cook: đầu bếp
- Chef: đầu bếp trưởng
- Bartender: nhân viên phục vụ quầy bar
- Hotel manager: điều hành khách sạn
- Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
- Pub landlord: chủ quán rượu
- Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Bouncer: kiểm soát an ninh
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
Xem thêm:
1.5. Lĩnh vực lao động
- Blacksmith: thợ rèn
- Bricklayer: thợ xây
- Builder: thợ xây
- Carpenter: thợ mộc
- Cleaner: người lau dọn
- Chimney sweep: thợ cạo ống khói
- Decorator: người làm nghề trang trí
- Gardener: người làm vườn
- Driving instructor: giáo viên dạy tài xế
- Electrician: thợ điện
- Glazier: thợ lắp kính
- Groundsman: nhân viên trông sân bóng
- Masseur: nam nhân viên xoa bóp
- Masseuse : nữ nhân viên xoa bóp
- Mechanic: thợ sửa máy
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Tattooist: thợ xăm mình
- Welder: thợ hàn
1.6. Lĩnh vực khoa học
- Biologist: nhà sinh học
- Botanist: nhà thực vật học
- Chemist: nhà hóa học
- Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
- Meteorologist: nhà khí tượng học
- Physicist: nhà vật lý
- Researcher: nhà phân tích
- Scientist: nhà khoa học
1.7. Lĩnh vực nghệ thuật
- Artist: nghệ sĩ
- Editor: biên tập viên
- Fashion designer: nhà mẫu mã thời trang
- Graphic designer: người mẫu mã đồ họa
- Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
- Journalist: nhà báo
- Painter: họa sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Playwright: nhà soạn kịch
- Poet: nhà thơ
- Sculptor: nhà điêu khắc
- Actor: diễn viên
- Actress: diễn viên nữ
1.8. Lĩnh vực khác
- Archaeologist: nhà khảo cổ học
- Charity worker: người làm từ thiện
- Construction manager: người điều hành xây dựng
- Architect: kiến trúc sư
- Civil servant: công chức nhà nước
- Council worker: nhân viên môi trường
- Diplomat: nhà ngoại giao
- Factory worker: công nhân nhà máy
- Engineer: kỹ càng sư
- Farmer: nông dân
- Firefighter ( Or: fireman): lính cứu hỏa
- Fisherman: người đánh cá
- Housewife: nội trợ
- Interior designer: nhà mẫu mã nội thất
- Interpreter: phiên dịch
- Librarian: thủ thư
- Postman : bưu tá
- Politician: chính trị gia
- Temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời
- Zoo-keeper: Người trông coi sở thú
- Property developer: nhà phát triển BĐS
2. Một số câu giao tiếp về nghề nghiệp
2.1. Câu hỏi về nghề nghiệp
- What do you do? – Bạn làm nghề gì?
- What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì để kiếm sống?
- What sort of work do you do? – Bạn làm mẫu công việc gì
- What line of work are you in? – Bạn làm dưới ngành gì?
- What do you do to earn money? – Bạn làm nghề gì để kiếm tiền?
2.2. Câu trả lời khi được hỏi về nghề nghiệp
- I am a…. – Tôi là …
- I work as a … – Tôi làm việc như là …
- I work with … – Tôi làm việc với …
3. Bài tập áp dụng
3.1. Bài tập: Đọc các câu sau rồi tìm ra nghề nghiệp phù hợp với mô tả:
- a) Working with animals in closed places.
- b) Writing for a poem.
- c) Looking after teeth.
- d) Selling you things.
- e) Teaching lesson.
- f) Doing artwork on the body.
- g) Drawing pictures.
- h) Preparing food in a restaurant.
3.2. Đáp án bài tập
- a) Working with animals — Zoo-keeper
- b) Writing for a poem — Poet
- c) Looking after your teeth — Dentist
- d) Selling you things — Salesman
- e) Teaching lesson — Teacher
- f) Doing artwork on the body — Tattooist
- g) Drawing pictures — Painter
- h) Preparing food in a restaurant — Chef
Sau khi cung cấp đến bạn đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thì tienganhduhoc.vn hy vọng bạn đã có thêm cho mình những vốn từ nhất định và sẽ sử dụng chúng thật thành thạo để cảm thấy tự tin hơn về tiếng Anh của bản thân.
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!