Agree là từ xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là đồng ý. Tuy nhiên khi đi cùng với các giới từ, Agree có các cấu trúc khác nhau và mang nghĩa khác nhau.
Để phân biệt cách dùng Agree trong các cấu trúc câu, hãy cùng theo dõi bài viết Cách dùng agree with, agree to, agree to + bài tập nhé!
Ngoài ra, tienganhduhoc.vn còn cung cấp thêm các cấu trúc đặc biệt khác của Agree và bài tập có đáp án để các bạn luyện tập.
1. Cách dùng agree with
Cách dùng agree with: Có cùng ý kiến / quan điểm ai về vấn đề gì
Cấu trúc:
- To agree with someone about something
- To agree with someone on something
Ví dụ:
I agree with Lisa.
I agree with Tom about most things.
2. Cách dùng agree to
Cách dùng agree to có 2 trường hợp:
- to agree to do something
Nghĩa: Đồng ý sẽ làm điều gì đó mà người nào đó yêu cầu làm
Ví dụ:
In the end she agreed to do the task.
- agree to something
Nghĩa: có nghĩa là cho phép để điều nào đó xảy ra
Ví dụ:
His mother did not agree to the idea of a big Thanksgiving party.
Xem thêm các bài viết khác:
3. Cách dùng Agree on
Nghĩa: Dàn xếp, đạt được thỏa thuận. Dùng “agree on” khi mọi người cùng nhau quyết định về một vấn đề gì đó.
Cấu trúc:
- agree on something
Ví dụ:
They couldn’t agree on what to buy.
They agreed to meet on Monday.
4. Cách dùng Agree something
- Nghĩa: đạt thỏa thuận chính thức về điều gì sau đó, thỏa thuận này thường là trong hợp đồng, hiệp ước hay kế hoạch.
- Dùng trong các trường hợp có hai bên trở lên như hai người, hai quốc gia, hai công ty…trở lên.
Cấu trúc:
- Agree Something
Ví dụ:
The government agreed a plan to tackle the economic crisis.
The two companies agreed a way forward in their dispute.
Xem thêm các bài viết khác:
5. Các cấu trúc và cách dùng Agree khác
- Agree + that + Clause
Nghĩa: đồng ý rằng
Ví dụ:
I agree that Jane should be invited.
- agree + question word
Nghĩa: ai/cái gì/……/liệu …có không
Ví dụ:
The scientists seem unable to agree whether the drug is safe or not.
- Things agree
Nghĩa: Các điều gì đó giống nhau, hợp nhau, khớp nhau
Ví dụ:
I have heard several versions of this story, but none of them agree.
Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed.
- agree with something
Nghĩa: chấp nhận về mặt đạo đức, đồng ý / đồng tình
Ví dụ:
I don’t agree with the way he treats his wife.
(Tôi không đồng ý với cách anh ấy đối xử với vợ).
Many people don’t agree with cruelty to animals.
(Nhiều người không đồng tình với việc đối xử tàn ác với động vật).
- not agree with someone
Nghĩa: gây bệnh cho ai đó khi sử dụng một loại thực phẩm nào đó.
Ví dụ:
That seafood did not agree with me. I think I need to lie down!
(Món hải sản đó không phù hợp với tôi. Tôi nghĩ tôi cần phải nằm xuống)
Having a large dinner does not really agree with me. It makes it hard for me to sleep at night.
(Bữa ăn tối nhiều đồ ăn thực sự không phù hợp với tôi. Nó làm cho tôi khó ngủ vào ban đêm).
Lưu ý:
- Trong văn phạm, chủ từ và động từ agree hòa hợp với nhau
Ví dụ:
Trong câu “She like studying English”, thì chủ từ “she” và động từ “likes” không hòa hợp với nhau.
Cách viết đúng là “She likes studying English”.
6. Các thành ngữ với agree
- Agree to differ
Nếu hai người đồng ý khác nhau, họ chấp nhận rằng họ có ý kiến khác nhau về điều gì đó và ngừng cố thuyết phục nhau rằng họ đúng.
- Couldn’t agree more/less
Nếu bạn nói rằng bạn không thể đồng ý nhiều hơn / ít hơn, bạn có nghĩa là bạn hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý.
- Not agree with sb
Dùng trong trường hợp nếu một loại thực phẩm hay đồ uống nào đó không phù hợp với bạn, nó làm bạn cảm thấy không thoải mái.
Ví dụ: Those onions she ate didn’t agree with her.
7. Một số lưu ý với cách dùng Agree và bài tập
7.1. Lưu ý không dùng ‘ agree to something’ với một số cách diễn đạt
- Cách dùng sai: I agree to this opinion to some extent.
- Cách dùng đúng: I agree with this opinion to some extent.
- Cách dùng sai: I agree to construct a subway link to the mainland.
- Cách dùng đúng: I agree with constructing a subway link to the mainland.
7.2. Agree rất hiếm khi đi với một tân ngữ trực tiếp.
Trong cách sử dụng này, nó có tức là ‘cùng nhau ra một quyết định nào đó’ và nó được dùng chủ yếu khi ta nói về một số quyết định, chỉ thị chính thức của một số ban, bộ hay một số đơn vị có thẩm quyền.
Ví dụ:
- Last Sunday, management and unions agreed a pay deal.
- Ministers met to agree a strategy for solving climate change.
7.3. Bài tập sử dụng Agree
Chọn dạng đúng của từ agree và điền vào chỗ trống.
- My sister has _____ to look after my babies when I am away.
- We _____ with her analysis of the situation.
- They both _____ that the lyrics of a few songs are though-provoking.
- She had _____ to the use of force.
- The warring sides have _____ on an unconditional ceasefire.
Đáp án
- agreed
- agree
- agree
- agreed
- agreed.
Agree là một động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vì vậy việc nắm vững cách dùng Agree trong các cấu trúc hết sức quan trọng. Tienganhduhoc.vn hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích đến các bạn.
Hãy nhớ làm thật nhiều bài tập ngữ pháp tiếng anh tại tienganhduhoc.vn để tự cải thiện và nâng trình tiếng anh của mình nhé!