Cấu trúc Being là một trong những cấu trúc phổ biến, thường bắt gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hay có sự nhầm lẫn giữa cách dùng being và been.
Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tổng hợp về cấu trúc và cách dùng Being trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt giữa cách dùng Been và Being để các bạn có thể sử dụng một cách chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này.
1. Cấu trúc và cách dùng Being trong tiếng Anh
Ta có cấu trúc: BEING + GIỚI TỪ
Cách dùng being này thường được dùng để nói về một số hành động hoặc một số cách hành xử, cư xử của người khác trong các trường hợp:
- Nói về cách cư xử hay hành động của một người khác với một số cách hành xử thường ngày của họ.
Khi nói với người nào đó về hành động của họ khác với suy nghĩ của bạn.
Ở trường hợp này, chúng ta có thể nói “they are being”
Ví dụ:
Nếu một ngày, một số đứa con của bạn không nghe lời bạn, bạn có thể nói:
Why is Nga being so difficult?
- Cấu trúc being cũng có thể nói về một số hành động ngu ngốc, trẻ thơ, thiếu suy nghĩ của một người.
Ví dụ:
Jane is being childish/ foolish /silly
Lưu ý: Nên lựa đúng trường hợp để dùng cấu trúc này để tránh tổn thương người khác.
- Sử dụng being khi nói về sự bất công, khi người nào đó làm một số việc không công bằng.
Ví dụ:
Jane won’t argue with Minh, but she think he is being unfair.
- Ai đó đang hành động rất chăm chút, điều này trái với hành động thường ngày của người đó.
Ví dụ:
Minh was walking on tiptoe and being very careful not to wake the baby.
- Being cũng được dùng khi người nào đó làm việc có ích, như một lời khen ngợi đối phương.
Ví dụ:
She is being very talented.
2. Một số lưu ý khi sử dụng Being trong tiếng Anh
2.1. Không sử dụng Being khi đi kèm với các tính từ liên quan đến cảm xúc
Ví dụ:
Nam’s angry.
2.2. Being không bao giờ được đứng sau “have”, chúng ta sử dụng been nếu trước đó là “have”.
2.3. “Being” được sử dụng sau động từ “to be”.
“Being” là một động từ bất quy tắc. “to be” + ing sẽ được dùng cho thì hiện tại, nhưng “to be” sẽ được chia thành “been” khi dùng trong thì quá khứ phân từ.
Ví dụ:
Being khi được dùng dưới thì hiện nay là “Is Jane being served?”
Nếu chuyển sang thì quá khứ: being chuyển thành been: “She has been served”
Xem thêm các bài viết khác:
3. Cách phân biệt Been và Being
- Chữ ‘been’ luôn luôn đứng sau chữ ‘have’ (trong bất kỳ hình thức nào; ví dụ: has, had, will have), còn ‘being’ không bao giờ đứng sau ‘have’. ‘Being’ được dùng sau ‘to be’ (trong bất cứ hình thức nào; ví dụ: is, was, were).
- “Being” là động từ bất qui tắc “to be” + ING được dùng cho thì hiện tại; trong khi “Been” cũng là động từ “to be” được chia ra ở thời quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- Being – trong thì hiện tại như “Are you being served?”
- Nga is being difficult again (Không dùng is been)
- Been – trong thì quá khứ như “I have been served”
- Minh has been upset all day. (Không dùng has being)
Lưu ý: Nên nhớ rằng “being” không chỉ là động từ mà cũng có thể sử dụng như một Gerund hay một loại danh từ trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- Nga is a human being.
- Do you hate being so ignorant?
Xem thêm các bài viết khác:
4. Kết luận
“Been” và “Being” là cặp từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng, từ đó có cách áp dụng không chính xác trong tiếng Anh.
Qua bài viết trên, tienganhduhoc.vn hy vọng rằng có thể giúp các bạn hiểu hơn về cách dùng being và been, phân biệt chi tiết been và being để sử dụng một cách chính xác hơn.
Hãy nhớ thường xuyên làm bài tập ngữ pháp về cách dùng being và been để nắm vững kiến thức này nhé!
Cuối cùng hãy nhớ cập nhật kiến thức chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh cùng tienganhduhoc.vn nhé!.